Bản dịch của từ Snafu trong tiếng Việt
Snafu
Snafu (Adjective)
The protest turned into a snafu with people shouting and pushing.
Cuộc biểu tình trở thành một sự hỗn loạn với mọi người la hét và đẩy nhau.
The snafu at the event caused many attendees to leave early.
Sự hỗn loạn tại sự kiện đã khiến nhiều người tham dự rời đi sớm.
Was the meeting a snafu due to poor organization?
Cuộc họp có phải là một sự hỗn loạn do tổ chức kém không?
Snafu (Noun)
The social event turned into a complete snafu last Saturday evening.
Sự kiện xã hội đã trở thành một hỗn loạn hoàn toàn vào tối thứ Bảy.
The meeting was not a snafu; it had clear objectives and outcomes.
Cuộc họp không phải là một hỗn loạn; nó có mục tiêu và kết quả rõ ràng.
Was the protest a snafu or a well-planned demonstration?
Cuộc biểu tình có phải là một hỗn loạn hay một cuộc biểu tình được lên kế hoạch tốt?
Snafu (Verb)
The protest snafu caused traffic jams on Main Street last Saturday.
Cuộc biểu tình gây hỗn loạn đã gây tắc đường trên phố Main hôm thứ Bảy.
The event organizers did not expect the snafu during the festival.
Các nhà tổ chức sự kiện không mong đợi tình huống hỗn loạn trong lễ hội.
Did the snafu at the rally affect many attendees' experiences?
Liệu tình huống hỗn loạn tại buổi biểu tình có ảnh hưởng đến nhiều người tham dự không?
Họ từ
Từ "snafu" là một từ lóng trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ quân đội Hoa Kỳ, thể hiện tình trạng hỗn loạn hay rối ren thường gặp trong công việc hay giao tiếp. Từ này là viết tắt của cụm từ "Situation Normal: All Fouled Up," diễn tả sự không thuận lợi trong các tình huống mà lẽ ra nên diễn ra suôn sẻ. Không có sự khác biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù từ này thường sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "snafu" có nguồn gốc từ tiếng lóng quân đội Mỹ, viết tắt của cụm từ tiếng Anh "Situation Normal: All Fouled Up." Xuất phát từ thời kỳ Thế chiến II, từ này phản ánh sự rối loạn thường thấy trong các tình huống quân sự. Nguyên gốc là từ lóng thể hiện trạng thái bất thường, hiện nay "snafu" được sử dụng rộng rãi để chỉ sự hỗn loạn hoặc vấn đề xảy ra trong các tình huống không mong đợi. Sự phát triển này cho thấy tính chất châm biếm và phê phán trong ngữ nghĩa của từ.
Từ "snafu" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong bối cảnh nói và viết không chính thức, và có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Từ này bắt nguồn từ tiếng lóng quân đội, diễn tả tình huống rối ren hoặc thất bại. Trong các ngữ cảnh khác, "snafu" thường được dùng để chỉ sự cố không lường trước trong môi trường công việc hoặc quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp