Bản dịch của từ Snafu trong tiếng Việt

Snafu

Adjective Noun [U/C] Verb

Snafu (Adjective)

snæfˈu
snˈæfu
01

Trong sự bối rối hoặc hỗn loạn hoàn toàn.

In utter confusion or chaos.

Ví dụ

The protest turned into a snafu with people shouting and pushing.

Cuộc biểu tình trở thành một sự hỗn loạn với mọi người la hét và đẩy nhau.

The snafu at the event caused many attendees to leave early.

Sự hỗn loạn tại sự kiện đã khiến nhiều người tham dự rời đi sớm.

Was the meeting a snafu due to poor organization?

Cuộc họp có phải là một sự hỗn loạn do tổ chức kém không?

Snafu (Noun)

snæfˈu
snˈæfu
01

Trạng thái bối rối hoặc hỗn loạn; một mớ hỗn độn.

A confused or chaotic state a mess.

Ví dụ

The social event turned into a complete snafu last Saturday evening.

Sự kiện xã hội đã trở thành một hỗn loạn hoàn toàn vào tối thứ Bảy.

The meeting was not a snafu; it had clear objectives and outcomes.

Cuộc họp không phải là một hỗn loạn; nó có mục tiêu và kết quả rõ ràng.

Was the protest a snafu or a well-planned demonstration?

Cuộc biểu tình có phải là một hỗn loạn hay một cuộc biểu tình được lên kế hoạch tốt?

Snafu (Verb)

snæfˈu
snˈæfu
01

Ném (một tình huống) vào hỗn loạn.

Throw a situation into chaos.

Ví dụ

The protest snafu caused traffic jams on Main Street last Saturday.

Cuộc biểu tình gây hỗn loạn đã gây tắc đường trên phố Main hôm thứ Bảy.

The event organizers did not expect the snafu during the festival.

Các nhà tổ chức sự kiện không mong đợi tình huống hỗn loạn trong lễ hội.

Did the snafu at the rally affect many attendees' experiences?

Liệu tình huống hỗn loạn tại buổi biểu tình có ảnh hưởng đến nhiều người tham dự không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snafu cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snafu

Không có idiom phù hợp