Bản dịch của từ Snog trong tiếng Việt

Snog

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snog (Noun)

snˈɔɡ
snˈɔɡ
01

Một nụ hôn dài hay một khoảng thời gian hôn đắm đuối, âu yếm.

A long kiss or a period of amorous kissing and cuddling.

Ví dụ

They shared a sweet snog at the party last Saturday.

Họ đã có một nụ hôn ngọt ngào tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

Many couples do not enjoy a long snog in public.

Nhiều cặp đôi không thích hôn lâu ở nơi công cộng.

Did you witness their romantic snog at the wedding?

Bạn có chứng kiến nụ hôn lãng mạn của họ tại đám cưới không?

Snog (Verb)

snˈɔɡ
snˈɔɡ
01

Hôn và âu yếm nhau một cách say đắm.

Kiss and cuddle amorously.

Ví dụ

They snogged at the party last Saturday night.

Họ hôn nhau tại bữa tiệc tối thứ Bảy vừa rồi.

She did not snog anyone during the event.

Cô ấy không hôn ai trong sự kiện đó.

Did they snog in front of everyone at the concert?

Họ có hôn nhau trước mặt mọi người tại buổi hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snog

Không có idiom phù hợp