Bản dịch của từ Snookering trong tiếng Việt
Snookering

Snookering (Verb)
He is always snookering his friends with fake news stories.
Anh ấy luôn lừa bạn bè bằng những câu chuyện tin giả.
They are not snookering anyone with their exaggerated claims.
Họ không lừa ai với những tuyên bố phóng đại của mình.
Are you snookering your classmates for a better grade?
Bạn có đang lừa bạn học để có điểm tốt hơn không?
Snookering (Noun)
His snookering of friends led to a big argument last week.
Việc lừa dối bạn bè của anh ấy đã dẫn đến một cuộc cãi vã lớn tuần trước.
They were not snookering anyone during their community project.
Họ không lừa dối ai trong dự án cộng đồng của mình.
Is snookering common in social media interactions today?
Liệu việc lừa dối có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội hôm nay không?
Họ từ
"Snookering" là một thuật ngữ trong môn thể thao billiards, đặc biệt là trong trò chơi snooker, có nghĩa là đẩy đối thủ vào thế khó khăn khi không thể đánh bóng một cách hiệu quả. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường liên quan đến chiến thuật và chiến lược trong các ván chơi. Tại Anh, "snookering" được sử dụng phổ biến hơn so với Mỹ, nơi thuật ngữ này có thể ít được biết đến hơn, do sự phổ biến của snooker không cao.
Từ "snookering" có nguồn gốc từ động từ "snooker", xuất phát từ ngôn ngữ slang của quân đội Anh vào cuối thế kỷ 19. Từ này có thể bắt nguồn từ từ "snooker", nghĩa là người mới trong trò chơi, kết hợp với "hook" (móc) thể hiện cách thức chơi bẫy người khác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "snookering" thường chỉ việc lừa dối, đánh lừa ai đó, phản ánh tính chất chiến thuật và khả năng khéo léo trong giao tiếp.
Từ "snookering" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thể thao và trò chơi bi-a. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong thể thao khi nói về chiến thuật hoặc kỹ thuật trong trò chơi bi-a, cụ thể là việc đặt đối thủ vào tình huống khó khăn. Sự chuyên biệt khiến nó ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.