Bản dịch của từ Snookering trong tiếng Việt

Snookering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snookering (Verb)

snˈʊkɚɨŋ
snˈʊkɚɨŋ
01

Để lừa dối hoặc lừa ai đó.

To deceive or trick someone.

Ví dụ

He is always snookering his friends with fake news stories.

Anh ấy luôn lừa bạn bè bằng những câu chuyện tin giả.

They are not snookering anyone with their exaggerated claims.

Họ không lừa ai với những tuyên bố phóng đại của mình.

Are you snookering your classmates for a better grade?

Bạn có đang lừa bạn học để có điểm tốt hơn không?

Snookering (Noun)

snˈʊkɚɨŋ
snˈʊkɚɨŋ
01

Một trường hợp lừa dối hoặc lừa ai đó.

An instance of deceiving or tricking someone.

Ví dụ

His snookering of friends led to a big argument last week.

Việc lừa dối bạn bè của anh ấy đã dẫn đến một cuộc cãi vã lớn tuần trước.

They were not snookering anyone during their community project.

Họ không lừa dối ai trong dự án cộng đồng của mình.

Is snookering common in social media interactions today?

Liệu việc lừa dối có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snookering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snookering

Không có idiom phù hợp