Bản dịch của từ Snorkelling trong tiếng Việt

Snorkelling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snorkelling (Verb)

snˈɔɹkəlɨŋ
snˈɔɹkəlɨŋ
01

Bơi bằng ống thở.

To swim with a snorkel.

Ví dụ

She enjoys snorkelling at the beach with her friends.

Cô ấy thích lặn với ống thở ở bãi biển với bạn bè.

He doesn't like snorkelling because he is afraid of the water.

Anh ấy không thích lặn với ống thở vì anh ấy sợ nước.

Do you think snorkelling is a popular activity in your country?

Bạn nghĩ lặn với ống thở là hoạt động phổ biến ở quốc gia của bạn không?

She enjoys snorkelling in the clear blue waters of Hawaii.

Cô ấy thích lặn với ống thở trong nước biển xanh trong của Hawaii.

He doesn't like snorkelling because he is afraid of deep water.

Anh ấy không thích lặn với ống thở vì anh ấy sợ nước sâu.

Snorkelling (Noun)

snˈɔɹkəlɨŋ
snˈɔɹkəlɨŋ
01

Hoạt động bơi dưới nước bằng ống thở.

The activity of swimming underwater with a tube for breathing.

Ví dụ

Snorkelling is a popular social activity during beach vacations.

Lặn lội là một hoạt động xã hội phổ biến trong kỳ nghỉ biển.

Some people find snorkelling uncomfortable due to the breathing tube.

Một số người cảm thấy không thoải mái khi lặn lội vì ống thở.

Have you ever tried snorkelling while traveling to tropical destinations?

Bạn đã từng thử lặn lội khi đi du lịch đến các điểm đến nhiệt đới chưa?

Snorkelling is a popular water activity during summer vacations.

Lặn lặn là một hoạt động nước phổ biến trong kỳ nghỉ hè.

Some people find snorkelling uncomfortable due to the breathing tube.

Một số người thấy lặn lặn không thoải mái do ống thở.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snorkelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] As I put on my mask and dipped my head beneath the water's surface, I was immediately greeted by a mesmerizing sight [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Snorkelling

Không có idiom phù hợp