Bản dịch của từ Snorkelling trong tiếng Việt
Snorkelling

Snorkelling (Verb)
Bơi bằng ống thở.
To swim with a snorkel.
She enjoys snorkelling at the beach with her friends.
Cô ấy thích lặn với ống thở ở bãi biển với bạn bè.
He doesn't like snorkelling because he is afraid of the water.
Anh ấy không thích lặn với ống thở vì anh ấy sợ nước.
Do you think snorkelling is a popular activity in your country?
Bạn nghĩ lặn với ống thở là hoạt động phổ biến ở quốc gia của bạn không?
She enjoys snorkelling in the clear blue waters of Hawaii.
Cô ấy thích lặn với ống thở trong nước biển xanh trong của Hawaii.
He doesn't like snorkelling because he is afraid of deep water.
Anh ấy không thích lặn với ống thở vì anh ấy sợ nước sâu.
Snorkelling (Noun)
Hoạt động bơi dưới nước bằng ống thở.
The activity of swimming underwater with a tube for breathing.
Snorkelling is a popular social activity during beach vacations.
Lặn lội là một hoạt động xã hội phổ biến trong kỳ nghỉ biển.
Some people find snorkelling uncomfortable due to the breathing tube.
Một số người cảm thấy không thoải mái khi lặn lội vì ống thở.
Have you ever tried snorkelling while traveling to tropical destinations?
Bạn đã từng thử lặn lội khi đi du lịch đến các điểm đến nhiệt đới chưa?
Snorkelling is a popular water activity during summer vacations.
Lặn lặn là một hoạt động nước phổ biến trong kỳ nghỉ hè.
Some people find snorkelling uncomfortable due to the breathing tube.
Một số người thấy lặn lặn không thoải mái do ống thở.
Snorkelling (hay lặn biển bằng ống thở) chỉ hành động lặn dưới nước với ống thở và kính bơi, cho phép người tham gia ngắm nhìn sinh vật biển mà không cần thiết bị lặn sâu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được dùng phổ biến trong cả văn viết và nói. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ "snorkelling", nhưng có thể có ít sự phong phú hơn về văn hóa và địa điểm lặn. Snorkelling thường được thực hiện ở vùng nước nông, tạo cơ hội để khám phá hệ sinh thái dưới nước.
Từ "snorkelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "snorkel", được hình thành từ hình ảnh của quá trình thở qua một ống khi người lặn dưới nước. Cụm từ này có liên quan đến gốc Latin "soror", mang ý nghĩa là "chị em", nhưng trong ngữ cảnh hiện tại, nó không còn liên quan mà chỉ thể hiện hành động lặn với ống thở. Lịch sử của Từ này phản ánh sự phát triển của các hoạt động thể thao dưới nước và sự phát triển của thiết bị lặn.
Từ "snorkelling" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một hoạt động giải trí cụ thể không được đề cập nhiều trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chung. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong các bài viết hoặc bài nói về du lịch, thể thao dưới nước và bảo tồn sinh thái, nơi nó được nhấn mạnh là một hoạt động thú vị và giáo dục. Việc sử dụng "snorkelling" trong các tình huống này có thể giúp nâng cao vốn từ vựng cho các thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
