Bản dịch của từ Snowdrop trong tiếng Việt

Snowdrop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowdrop (Noun)

snˈoʊdɹɑp
snˈoʊdɹɑp
01

Một loại cây châu âu có củ có hoa màu trắng rủ xuống vào cuối mùa đông.

A bulbous european plant which bears drooping white flowers during the late winter.

Ví dụ

The snowdrop blooms in February, bringing hope to the community.

Hoa snowdrop nở vào tháng Hai, mang lại hy vọng cho cộng đồng.

Snowdrops do not grow well in hot climates like Florida.

Hoa snowdrop không phát triển tốt ở khí hậu nóng như Florida.

Have you seen the snowdrop flowers in the community garden?

Bạn đã thấy hoa snowdrop trong vườn cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snowdrop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowdrop

Không có idiom phù hợp