Bản dịch của từ Snowplow trong tiếng Việt

Snowplow

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowplow (Noun)

snˈoʊplaʊ
snˈoʊplaʊ
01

Phương tiện được trang bị để dọn tuyết khỏi đường bộ hoặc đường ray.

A vehicle equipped to clear snow from roads or railway tracks.

Ví dụ

The city purchased a new snowplow for the upcoming winter season.

Thành phố đã mua một chiếc xe cào tuyết mới cho mùa đông sắp tới.

The small town doesn't have a snowplow, so they struggle with snow removal.

Thị trấn nhỏ không có xe cào tuyết, vì vậy họ gặp khó khăn trong việc dọn tuyết.

Is the snowplow scheduled to clear the roads before the morning rush?

Liệu xe cào tuyết có được lên lịch để dọn dẹp đường trước giờ cao điểm sáng sớm không?

Snowplow (Verb)

01

Dọn tuyết khỏi (một con đường hoặc khu vực) bằng máy xúc tuyết.

Clear snow from a road or area using a snowplow.

Ví dụ

The city council hired a snowplow to clear the streets.

Hội đồng thành phố thuê một xe cào tuyết để làm sạch đường phố.

Residents complained when the snowplow didn't arrive on time.

Cư dân phàn nàn khi xe cào tuyết không đến đúng giờ.

Is it necessary to use a snowplow in our neighborhood?

Có cần phải sử dụng xe cào tuyết trong khu phố của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snowplow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowplow

Không có idiom phù hợp