Bản dịch của từ Snowsure trong tiếng Việt
Snowsure
Adjective
Snowsure (Adjective)
Ví dụ
Whistler is a snowsure resort, attracting many visitors every winter.
Whistler là một khu nghỉ dưỡng có tuyết, thu hút nhiều du khách mỗi mùa đông.
Not all ski resorts are snowsure in warmer seasons like spring.
Không phải tất cả các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết đều có tuyết vào mùa ấm như mùa xuân.
Is Aspen a snowsure destination for skiing this year?
Aspen có phải là điểm đến có tuyết để trượt tuyết năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Snowsure
Không có idiom phù hợp