Bản dịch của từ Snowsure trong tiếng Việt

Snowsure

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowsure (Adjective)

snˈoʊswɚ
snˈoʊswɚ
01

(của một khu nghỉ mát trượt tuyết hoặc dốc trượt tuyết) có thể có đủ tuyết để trượt tuyết trong mùa.

Of a ski resort or slope likely to have enough snow to ski on during the season.

Ví dụ

Whistler is a snowsure resort, attracting many visitors every winter.

Whistler là một khu nghỉ dưỡng có tuyết, thu hút nhiều du khách mỗi mùa đông.

Not all ski resorts are snowsure in warmer seasons like spring.

Không phải tất cả các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết đều có tuyết vào mùa ấm như mùa xuân.

Is Aspen a snowsure destination for skiing this year?

Aspen có phải là điểm đến có tuyết để trượt tuyết năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snowsure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowsure

Không có idiom phù hợp