Bản dịch của từ Snuggling trong tiếng Việt
Snuggling

Snuggling (Verb)
Couples enjoy snuggling on the couch while watching movies together.
Các cặp đôi thích nằm sát nhau trên ghế sofa khi xem phim cùng nhau.
Some people dislike snuggling with strangers in crowded public places.
Một số người không thích nằm sát với người lạ ở những nơi công cộng đông đúc.
Do you think snuggling can help build stronger bonds between friends?
Bạn có nghĩ rằng nằm sát nhau có thể giúp tạo ra mối liên kết mạnh mẽ hơn giữa bạn bè không?
Couples often enjoy snuggling on the couch while watching movies.
Cặp đôi thường thích nằm sát nhau trên ghế khi xem phim.
Some people feel uncomfortable snuggling with strangers in public places.
Một số người cảm thấy không thoải mái khi nằm sát với người lạ ở nơi công cộng.
Dạng động từ của Snuggling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snuggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snuggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snuggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snuggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snuggling |
Snuggling (Noun)
Hành động ôm ấp.
The act of snuggling.
Snuggling with a loved one can reduce stress levels.
Nâng niu với người thân yêu có thể giảm mức độ căng thẳng.
Some people find snuggling uncomfortable and prefer personal space.
Một số người cảm thấy nâng niu không thoải mái và thích không gian cá nhân.
Do you think snuggling is important for building strong relationships?
Bạn có nghĩ rằng việc nâng niu quan trọng để xây dựng mối quan hệ vững chắc không?
Snuggling with a loved one can reduce stress and anxiety.
Khoác lên với người thân yêu có thể giảm căng thẳng và lo âu.
Some people find snuggling uncomfortable and prefer personal space.
Một số người thấy việc nằm sát nhau không thoải mái và thích không gian riêng.
Họ từ
"Snuggling" là một động từ trong tiếng Anh, thường được hiểu là hành động ôm ấp, quấn quýt với ai đó một cách thân mật và ấm áp. Từ này thường liên quan đến tình cảm và sự gần gũi, thường xuất hiện trong bối cảnh của các mối quan hệ cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "snuggle" được sử dụng một cách tương tự mà không có sự khác biệt đáng chú ý về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác một chút, nhưng không gây hiểu nhầm.
Từ "snuggling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "snug", xuất phát từ tiếng Trung cổ "snoggan", có nghĩa là ôm ấp hay áp sát vào nhau. Cụm từ này mang hàm ý về sự ấm áp và gần gũi, được sử dụng để mô tả hành động ôm chặt một cách thoải mái, thường trong ngữ cảnh tình cảm. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "snuggling" không chỉ thể hiện sự ấm áp về thể chất mà còn gợi lên cảm giác thoải mái và yên bình trong mối quan hệ xã hội.
Từ "snuggling" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không trang trọng cũng như ít liên quan đến các chủ đề khảo thí. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm, như khi mô tả hành động ôm ấp hoặc gần gũi giữa các cá nhân trong mối quan hệ thân mật. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm mô tả hoạt động gia đình, cảm xúc hoặc các tình huống xã hội thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp