Bản dịch của từ Snuggling trong tiếng Việt

Snuggling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snuggling (Verb)

snˈʌɡəlɨŋ
snˈʌɡəlɨŋ
01

Nằm hoặc ngồi gần nhau, tay hoặc chân chạm vào nhau.

To lie or sit close together with the arms or legs touching.

Ví dụ

Couples enjoy snuggling on the couch while watching movies together.

Các cặp đôi thích nằm sát nhau trên ghế sofa khi xem phim cùng nhau.

Some people dislike snuggling with strangers in crowded public places.

Một số người không thích nằm sát với người lạ ở những nơi công cộng đông đúc.

Do you think snuggling can help build stronger bonds between friends?

Bạn có nghĩ rằng nằm sát nhau có thể giúp tạo ra mối liên kết mạnh mẽ hơn giữa bạn bè không?

Couples often enjoy snuggling on the couch while watching movies.

Cặp đôi thường thích nằm sát nhau trên ghế khi xem phim.

Some people feel uncomfortable snuggling with strangers in public places.

Một số người cảm thấy không thoải mái khi nằm sát với người lạ ở nơi công cộng.

Dạng động từ của Snuggling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snuggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snuggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snuggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snuggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snuggling

Snuggling (Noun)

snˈʌɡəlɨŋ
snˈʌɡəlɨŋ
01

Hành động ôm ấp.

The act of snuggling.

Ví dụ

Snuggling with a loved one can reduce stress levels.

Nâng niu với người thân yêu có thể giảm mức độ căng thẳng.

Some people find snuggling uncomfortable and prefer personal space.

Một số người cảm thấy nâng niu không thoải mái và thích không gian cá nhân.

Do you think snuggling is important for building strong relationships?

Bạn có nghĩ rằng việc nâng niu quan trọng để xây dựng mối quan hệ vững chắc không?

Snuggling with a loved one can reduce stress and anxiety.

Khoác lên với người thân yêu có thể giảm căng thẳng và lo âu.

Some people find snuggling uncomfortable and prefer personal space.

Một số người thấy việc nằm sát nhau không thoải mái và thích không gian riêng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snuggling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snuggling

Không có idiom phù hợp