Bản dịch của từ Snus trong tiếng Việt

Snus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snus (Noun)

snˈʌs
snˈʌs
01

Một loại thuốc lá dạng bột ẩm, thường được ngậm trong miệng giữa môi và nướu.

A type of moist powdered tobacco typically held in the mouth between the lips and gums.

Ví dụ

Many friends enjoy snus during social gatherings at the park.

Nhiều bạn bè thích sử dụng snus trong các buổi gặp gỡ tại công viên.

Some people do not like snus because of its strong taste.

Một số người không thích snus vì vị của nó quá mạnh.

Do you think snus is popular among teenagers in America?

Bạn có nghĩ rằng snus phổ biến trong giới trẻ ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snus

Không có idiom phù hợp