Bản dịch của từ So much as trong tiếng Việt
So much as

So much as (Conjunction)
Được sử dụng để giới thiệu một ví dụ hoặc lời giải thích có liên quan ngay lập tức hoặc chặt chẽ với ví dụ vừa được đề cập.
Used to introduce an example or explanation which is immediately or closely linked to the one just mentioned.
He didn't so much as look at her during the social event.
Anh ta không nhìn cô ấy trong sự kiện xã hội.
She didn't so much as smile at anyone the whole evening.
Cô ấy không mỉm cười với bất kỳ ai trong cả buổi tối.
They didn't so much as acknowledge each other's presence at the party.
Họ không thừa nhận sự hiện diện của nhau trong buổi tiệc.
Cụm từ "so much as" thường được sử dụng để diễn tả sự nhấn mạnh hay điều kiện trong câu, mang ý nghĩa rằng điều gì đó được tán thành hoặc chấp nhận ít hơn một điều khác. Trong tiếng Anh, cụm này thường xuất hiện trong câu phủ định, mà nghĩa là không hoàn toàn hoặc không đến mức nào đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác nhau nhỏ giữa hai dạng ngôn ngữ.
Cụm từ "so much as" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "so" (bấy nhiêu) và "much" (nhiều). "So" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swa", trong khi "much" xuất phát từ tiếng Anh cổ "micel", có nghĩa là lớn hoặc rộng. Cách dùng hiện tại của cụm từ này thường để nhấn mạnh sự tương đồng hoặc có tính chất bất ngờ, thể hiện sự liên kết giữa ý nghĩa và cách diễn đạt trong các ngữ cảnh phủ định hoặc điều kiện.
Cụm từ "so much as" thường được sử dụng trong bối cảnh tiếng Anh học thuật cũng như giao tiếp hàng ngày, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, được đánh giá là tương đối thấp. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh diễn đạt sự nhấn mạnh hoặc điều kiện, ví dụ như trong câu điều kiện hay khi đi kèm với động từ phủ định. Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ này có thể bị cho là hơi trang trọng, dẫn đến ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



