Bản dịch của từ Soak up trong tiếng Việt

Soak up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soak up (Verb)

sˈoʊk ˈʌp
sˈoʊk ˈʌp
01

Hấp thụ hoặc hấp thụ (chất lỏng)

To absorb or take in a liquid.

Ví dụ

She soaked up all the information during the IELTS writing class.

Cô ấy hấp thụ tất cả thông tin trong lớp viết IELTS.

He didn't soak up any knowledge from the IELTS speaking workshop.

Anh ấy không hấp thụ bất kỳ kiến thức nào từ hội thảo nói IELTS.

Did they soak up the tips for IELTS preparation during the seminar?

Họ có hấp thụ những mẹo chuẩn bị cho IELTS trong buổi hội thảo không?

Soak up (Phrase)

sˈoʊk ˈʌp
sˈoʊk ˈʌp
01

Để hiểu đầy đủ và tiếp nhận thông tin.

To fully understand and take in information.

Ví dụ

She soaked up all the information about social issues for her IELTS.

Cô ấy hấp thụ tất cả thông tin về vấn đề xã hội cho kỳ thi IELTS của mình.

He didn't soak up much knowledge on social topics for his speaking test.

Anh ấy không hấp thụ nhiều kiến thức về các chủ đề xã hội cho bài thi nói của mình.

Did they soak up the information about social trends for writing practice?

Họ có hấp thụ thông tin về xu hướng xã hội cho bài tập viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soak up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] You get to the sun on gorgeous beaches, dive into a vibrant underwater world, and immerse yourself in the local culture [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Soak up

Không có idiom phù hợp