Bản dịch của từ Soak up trong tiếng Việt
Soak up

Soak up (Verb)
She soaked up all the information during the IELTS writing class.
Cô ấy hấp thụ tất cả thông tin trong lớp viết IELTS.
He didn't soak up any knowledge from the IELTS speaking workshop.
Anh ấy không hấp thụ bất kỳ kiến thức nào từ hội thảo nói IELTS.
Did they soak up the tips for IELTS preparation during the seminar?
Họ có hấp thụ những mẹo chuẩn bị cho IELTS trong buổi hội thảo không?
Soak up (Phrase)
Để hiểu đầy đủ và tiếp nhận thông tin.
To fully understand and take in information.
She soaked up all the information about social issues for her IELTS.
Cô ấy hấp thụ tất cả thông tin về vấn đề xã hội cho kỳ thi IELTS của mình.
He didn't soak up much knowledge on social topics for his speaking test.
Anh ấy không hấp thụ nhiều kiến thức về các chủ đề xã hội cho bài thi nói của mình.
Did they soak up the information about social trends for writing practice?
Họ có hấp thụ thông tin về xu hướng xã hội cho bài tập viết không?
Cụm động từ "soak up" có nghĩa là hấp thụ hoặc thẩm thấu một chất lỏng hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, "soak up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc thu nhận kiến thức hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Cụ thể, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết theo cách khác so với người Mỹ.
Cụm từ "soak up" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "soak" xuất phát từ từ "sōkan" trong tiếng Đức cổ, mang nghĩa "thấm" hoặc "ngâm". Động từ này thường được kết hợp với giới từ "up" để chỉ hành động hấp thụ một cách tích cực hoặc hoàn toàn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "soak up" không chỉ áp dụng cho sự hấp thụ vật lý mà còn được mở rộng để diễn tả việc tiếp thu thông tin, cảm xúc hoặc trải nghiệm, do đó thể hiện sự kết nối giữa cơ sở ngôn ngữ và ý nghĩa hiện đại.
Cụm từ "soak up" thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để diễn đạt hành động thu nhận kiến thức hoặc trải nghiệm. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể thể hiện quá trình hấp thụ thông tin hoặc văn hóa. Ngoài ra, "soak up" cũng phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, khi mô tả việc tiếp nhận ánh sáng, âm thanh hay không khí, tạo nên sự liên quan tới môi trường và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
