Bản dịch của từ Soar up trong tiếng Việt

Soar up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soar up (Verb)

sˈɔɹəp
sˈɔɹəp
01

Bay hoặc tăng cao trong không khí.

To fly or rise high in the air.

Ví dụ

Her confidence soared up after receiving a high band score.

Sự tự tin của cô ấy tăng lên sau khi nhận được điểm cao.

His anxiety didn't soar up during the speaking test.

Sự lo lắng của anh ấy không tăng lên trong bài thi nói.

Did your vocabulary soar up after practicing writing essays?

Từ vựng của bạn có tăng lên sau khi luyện viết bài không?

Soar up (Phrase)

sˈɔɹəp
sˈɔɹəp
01

Tăng nhanh.

To increase rapidly.

Ví dụ

Her popularity soared up after the viral video.

Sự phổ biến của cô ấy tăng vọt sau video lan truyền.

His confidence didn't soar up during the presentation.

Sự tự tin của anh ấy không tăng vọt trong bài thuyết trình.

Did the number of social media users soar up last year?

Số người dùng mạng xã hội có tăng vọt vào năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soar up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soar up

Không có idiom phù hợp