Bản dịch của từ Soar up trong tiếng Việt
Soar up

Soar up (Verb)
Her confidence soared up after receiving a high band score.
Sự tự tin của cô ấy tăng lên sau khi nhận được điểm cao.
His anxiety didn't soar up during the speaking test.
Sự lo lắng của anh ấy không tăng lên trong bài thi nói.
Did your vocabulary soar up after practicing writing essays?
Từ vựng của bạn có tăng lên sau khi luyện viết bài không?
Soar up (Phrase)
Her popularity soared up after the viral video.
Sự phổ biến của cô ấy tăng vọt sau video lan truyền.
His confidence didn't soar up during the presentation.
Sự tự tin của anh ấy không tăng vọt trong bài thuyết trình.
Did the number of social media users soar up last year?
Số người dùng mạng xã hội có tăng vọt vào năm ngoái không?
Cụm động từ "soar up" được sử dụng để miêu tả hành động tăng vọt một cách nhanh chóng, thường liên quan đến giá trị, mức độ, hoặc sự thăng tiến trong hoạt động nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "soar" mang nghĩa tương tự, nhưng sự phát âm có thể khác biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "soar" được phát âm là /sɔr/, trong khi trong tiếng Anh Anh, phát âm có thể là /sɔː/. Cả hai đều diễn đạt sự tăng trưởng nhanh chóng, nhưng "soar up" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị cảm xúc tích cực.
Cụm từ "soar up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "soar", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "sor" có nghĩa là bay lên. Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "seŏrare", có nghĩa là bay nhanh hay bay cao. Trong lịch sử, từ "soar" ban đầu chỉ hàm ý về sự bay lượn, nhưng hiện nay, nó còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự gia tăng nhanh chóng hoặc sự phát triển mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực, như kinh tế hay sự nghiệp. Sự chuyển đổi này phản ánh cách ngôn ngữ phát triển và mối liên hệ giữa hình ảnh vật lý và mức độ trừu tượng.
Cụm từ "soar up" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngôn ngữ thường trang trọng hơn. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tăng trưởng nhanh chóng trong kinh tế hoặc dữ liệu thống kê. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh mô tả sự gia tăng đột biến, như trong các bài báo về thị trường chứng khoán hoặc các nghiên cứu về môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp