Bản dịch của từ Sobby trong tiếng Việt

Sobby

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sobby (Adjective)

01

Có xu hướng dễ khóc.

Tending to cry easily.

Ví dụ

She is sobby because she watched a sad movie last night.

Cô ấy rất dễ khóc vì cô ấy đã xem một bộ phim buồn tối qua.

He is not sobby when talking about happy memories with friends.

Anh ấy không dễ khóc khi nói về những ký ức vui vẻ với bạn bè.

Are you sobby when reading emotional stories for your IELTS exam?

Bạn có dễ khóc khi đọc những câu chuyện cảm động cho kỳ thi IELTS của mình không?

Sobby (Adverb)

01

Một cách đầy nước mắt hoặc xúc động.

In a tearful or emotional manner.

Ví dụ

She spoke sobby about the impact of social media on teenagers.

Cô ấy nói chuyện đầy nước mắt về tác động của truyền thông xã hội đối với thiếu niên.

He didn't react sobby when discussing the social issues in the city.

Anh ấy không phản ứng đầy nước mắt khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong thành phố.

Did she cry sobby during the conversation about social justice?

Cô ấy có khóc lóc khi thảo luận về công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sobby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sobby

Không có idiom phù hợp