Bản dịch của từ Sobby trong tiếng Việt
Sobby

Sobby (Adjective)
She is sobby because she watched a sad movie last night.
Cô ấy rất dễ khóc vì cô ấy đã xem một bộ phim buồn tối qua.
He is not sobby when talking about happy memories with friends.
Anh ấy không dễ khóc khi nói về những ký ức vui vẻ với bạn bè.
Are you sobby when reading emotional stories for your IELTS exam?
Bạn có dễ khóc khi đọc những câu chuyện cảm động cho kỳ thi IELTS của mình không?
Sobby (Adverb)
She spoke sobby about the impact of social media on teenagers.
Cô ấy nói chuyện đầy nước mắt về tác động của truyền thông xã hội đối với thiếu niên.
He didn't react sobby when discussing the social issues in the city.
Anh ấy không phản ứng đầy nước mắt khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong thành phố.
Did she cry sobby during the conversation about social justice?
Cô ấy có khóc lóc khi thảo luận về công bằng xã hội không?
Từ "sobby" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một tình huống có dấu hiệu khóc lóc hoặc ủy mị. "Sobby" thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc thể hiện cảm xúc một cách thái quá hoặc yếu đuối. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo trường hợp văn nói hay văn viết.
Từ "sobby" xuất phát từ "sob", một từ trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sobben", nghĩa là khóc nức nở. Từ gốc có liên quan đến hành động phát ra tiếng khóc không kiểm soát, thường mang theo cảm xúc mạnh mẽ và sự đau khổ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "sobby" được sử dụng để miêu tả một trạng thái cảm xúc nhạy cảm hoặc thái quá, thể hiện sự yếu đuối hoặc dễ bị tổn thương, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa hành động khóc và các trạng thái cảm xúc.
Từ "sobby" xuất hiện khá hạn chế trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, "sobby" thường được sử dụng để mô tả một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến sự buồn bã hoặc cảm xúc uỷ mị. Từ này thường gặp trong các cuộc hội thoại không chính thức hoặc các tác phẩm văn học, nơi nhân vật thể hiện sự yếu đuối hay nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp