Bản dịch của từ Soccer ball trong tiếng Việt

Soccer ball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soccer ball (Noun)

sˈɑkəɹ bɑl
sˈɑkəɹ bɑl
01

Quả bóng được thiết kế đặc biệt để chơi bóng đá.

A ball specifically designed for playing soccer.

Ví dụ

I kicked the soccer ball into the goal.

Tôi đá quả bóng đá vào khung thành.

She does not enjoy playing with a soccer ball.

Cô ấy không thích chơi với quả bóng đá.

Do you have a favorite soccer ball brand?

Bạn có thương hiệu quả bóng đá yêu thích không?

02

Trò chơi hoặc hoạt động chơi bóng đá.

The game or activity of playing soccer.

Ví dụ

I love kicking the soccer ball with my friends at the park.

Tôi thích đá bóng cùng bạn bè ở công viên.

She doesn't enjoy playing soccer ball because she prefers basketball.

Cô ấy không thích chơi bóng đá vì cô ấy thích bóng rổ hơn.

Do you have a favorite soccer ball brand for your games?

Bạn có thương hiệu bóng đá yêu thích cho trận đấu của mình không?

03

Một thuật ngữ thường được dùng để chỉ môn thể thao bóng đá.

A term often used to refer to the sport of soccer itself.

Ví dụ

Soccer ball is essential for playing soccer.

Bóng đá là cần thiết để chơi bóng đá.

I don't have a soccer ball to practice with.

Tôi không có bóng đá để luyện tập.

Do you know where I can buy a soccer ball?

Bạn có biết tôi có thể mua bóng đá ở đâu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soccer ball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soccer ball

Không có idiom phù hợp