Bản dịch của từ Soccer ball trong tiếng Việt
Soccer ball

Soccer ball (Noun)
Quả bóng được thiết kế đặc biệt để chơi bóng đá.
A ball specifically designed for playing soccer.
I kicked the soccer ball into the goal.
Tôi đá quả bóng đá vào khung thành.
She does not enjoy playing with a soccer ball.
Cô ấy không thích chơi với quả bóng đá.
Do you have a favorite soccer ball brand?
Bạn có thương hiệu quả bóng đá yêu thích không?
I love kicking the soccer ball with my friends at the park.
Tôi thích đá bóng cùng bạn bè ở công viên.
She doesn't enjoy playing soccer ball because she prefers basketball.
Cô ấy không thích chơi bóng đá vì cô ấy thích bóng rổ hơn.
Do you have a favorite soccer ball brand for your games?
Bạn có thương hiệu bóng đá yêu thích cho trận đấu của mình không?
Soccer ball is essential for playing soccer.
Bóng đá là cần thiết để chơi bóng đá.
I don't have a soccer ball to practice with.
Tôi không có bóng đá để luyện tập.
Do you know where I can buy a soccer ball?
Bạn có biết tôi có thể mua bóng đá ở đâu không?
Bóng đá là một thuật ngữ chỉ trái bóng được sử dụng trong trò chơi bóng đá, một môn thể thao đồng đội nổi tiếng trên toàn cầu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "soccer ball" được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, từ "football" thường được sử dụng để chỉ cả môn thể thao và trái bóng. Giữa hai biến thể này, sự khác biệt thể hiện ở ngữ nghĩa và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong văn hóa thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp