Bản dịch của từ Social anthropology trong tiếng Việt

Social anthropology

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social anthropology (Noun Countable)

sˈoʊʃl ænɵɹəpˈɑlədʒi
sˈoʊʃl ænɵɹəpˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu về cách con người sống trong các xã hội khác nhau và cách xã hội của họ phát triển.

The study of the way that people live in different societies and the way their societies develop.

Ví dụ

Social anthropology helps us understand diverse cultures like the Inuit.

Nhân học xã hội giúp chúng ta hiểu các nền văn hóa đa dạng như Inuit.

Social anthropology does not focus solely on Western societies and practices.

Nhân học xã hội không chỉ tập trung vào các xã hội và thực hành phương Tây.

How does social anthropology explain the customs of the Maasai people?

Nhân học xã hội giải thích phong tục của người Maasai như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social anthropology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social anthropology

Không có idiom phù hợp