Bản dịch của từ Social anthropology trong tiếng Việt
Social anthropology

Social anthropology (Noun Countable)
Social anthropology helps us understand diverse cultures like the Inuit.
Nhân học xã hội giúp chúng ta hiểu các nền văn hóa đa dạng như Inuit.
Social anthropology does not focus solely on Western societies and practices.
Nhân học xã hội không chỉ tập trung vào các xã hội và thực hành phương Tây.
How does social anthropology explain the customs of the Maasai people?
Nhân học xã hội giải thích phong tục của người Maasai như thế nào?
Nhân học xã hội là một lĩnh vực nghiên cứu xã hội học tập trung vào các biểu hiện văn hóa, lịch sử và hành vi của con người trong bối cảnh xã hội. Nó khám phá cách các nhóm khác nhau hình thành bản sắc, cấu trúc xã hội, và tương tác trên quy mô toàn cầu. Nhân học xã hội đôi khi có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, với thuật ngữ "social anthropology" phổ biến hơn ở Vương quốc Anh, trong khi từ "cultural anthropology" thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, nhấn mạnh tính chất văn hóa của nghiên cứu.
"Khoa học nhân văn xã hội" có nguồn gốc từ "social" trong tiếng Latin "socialis", nghĩa là "thuộc về đồng minh" hoặc "thuộc về xã hội". Từ này phản ánh đặc tính liên kết và tương tác giữa các cá nhân trong cộng đồng. "Anthropology" đến từ tiếng Hy Lạp "anthropos", nghĩa là "con người", và "logia", nghĩa là "nghiên cứu". Khoa học nhân văn xã hội kết hợp hai khía cạnh này, tập trung vào nghiên cứu các nền văn hóa và mối quan hệ xã hội, từ đó mở rộng hiểu biết về hành vi và giá trị trong xã hội.
Từ "social anthropology" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi liên quan đến các chủ đề văn hóa và xã hội. Trong phần Speaking và Writing, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các yếu tố văn hóa và hành vi xã hội. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu học thuật, tài liệu khoa học và các khóa học liên quan đến nhân học, giúp sinh viên và nghiên cứu sinh hiểu sâu hơn về cấu trúc xã hội và mối quan hệ giữa con người trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp