Bản dịch của từ Social commerce trong tiếng Việt
Social commerce
Noun [U/C]

Social commerce (Noun)
sˈoʊʃəl kˈɑmɚs
sˈoʊʃəl kˈɑmɚs
01
Việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội để thuận tiện trong việc mua bán hàng hóa và dịch vụ.
The use of social media platforms to facilitate the buying and selling of products and services.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiến lược tiếp thị kết hợp mạng xã hội và thương mại điện tử để tăng doanh thu và sự tương tác.
A marketing strategy that integrates social media and e-commerce to increase sales and engagement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quá trình tận dụng các mạng xã hội để quảng bá sản phẩm và kết nối với người tiêu dùng.
The process of leveraging social networks to promote products and connect with consumers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Social commerce
Không có idiom phù hợp