Bản dịch của từ Social network trong tiếng Việt
Social network

Social network (Noun)
Một mạng lưới các tương tác xã hội và các mối quan hệ cá nhân.
A network of social interactions and personal relationships.
Facebook is a popular social network for connecting with friends and family.
Facebook là một mạng xã hội phổ biến để kết nối với bạn bè và gia đình.
Twitter is not just a social network; it also shares news quickly.
Twitter không chỉ là một mạng xã hội; nó cũng chia sẻ tin tức nhanh chóng.
Is LinkedIn the best social network for professional networking and job searching?
Liệu LinkedIn có phải là mạng xã hội tốt nhất cho việc kết nối chuyên nghiệp và tìm việc không?
Many people use social networks to connect with friends and family.
Nhiều người sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè và gia đình.
She avoids social networks to protect her privacy.
Cô ấy tránh mạng xã hội để bảo vệ quyền riêng tư của mình.
Social network (Verb)
Tương tác với người khác để trao đổi thông tin và phát triển các mối quan hệ nghề nghiệp hoặc xã hội.
Interact with others to exchange information and develop professional or social contacts.
I often social network with professionals on LinkedIn for job opportunities.
Tôi thường kết nối xã hội với các chuyên gia trên LinkedIn để tìm việc.
She does not social network at all during the conference events.
Cô ấy không kết nối xã hội chút nào trong các sự kiện hội nghị.
Do you social network with classmates for group projects in university?
Bạn có kết nối xã hội với bạn học cho các dự án nhóm ở đại học không?
I often use social networks to stay connected with friends.
Tôi thường sử dụng mạng xã hội để giữ liên lạc với bạn bè.
She doesn't like social networking as it distracts her from studying.
Cô ấy không thích mạng xã hội vì nó làm phân tâm cô ấy khỏi việc học.
Mạng xã hội (social network) là thuật ngữ chỉ các nền tảng trực tuyến cho phép người dùng giao tiếp, chia sẻ thông tin và xây dựng các mối quan hệ xã hội. Mạng xã hội có hai hình thức chính: mạng xã hội trực tuyến (như Facebook, Twitter) và mạng xã hội truyền thống (như các nhóm cộng đồng). Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh và cảm nhận về sự ảnh hưởng của mạng xã hội đến đời sống cá nhân có thể khác nhau.
Cụm từ "social network" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "social" từ "socialis", có nghĩa là "thuộc về xã hội, liên quan đến các mối quan hệ", và "network" từ "reticulum", nghĩa là mạng lưới. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của các hình thức giao tiếp và kết nối giữa các cá nhân trong xã hội. Hiện nay, "social network" được hiểu là các nền tảng trực tuyến cho phép sự tương tác và kết nối xã hội, duy trì tính liên kết và giao lưu thông tin trong cộng đồng.
Cụm từ "social network" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các khía cạnh của cuộc sống hiện đại và tương tác qua mạng. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng có thể được nhắc đến trong các bài nghe và đọc liên quan đến công nghệ và xã hội. Ngoài ra, "social network" còn phổ biến trong các nghiên cứu xã hội học và truyền thông, mô tả các nền tảng trực tuyến như Facebook và Twitter, nơi người dùng kết nối và tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



