Bản dịch của từ Social network trong tiếng Việt

Social network

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social network (Noun)

sˈoʊʃəl nˈɛtwɝˌk
sˈoʊʃəl nˈɛtwɝˌk
01

Một mạng lưới các tương tác xã hội và các mối quan hệ cá nhân.

A network of social interactions and personal relationships.

Ví dụ

Facebook is a popular social network for connecting with friends and family.

Facebook là một mạng xã hội phổ biến để kết nối với bạn bè và gia đình.

Twitter is not just a social network; it also shares news quickly.

Twitter không chỉ là một mạng xã hội; nó cũng chia sẻ tin tức nhanh chóng.

Is LinkedIn the best social network for professional networking and job searching?

Liệu LinkedIn có phải là mạng xã hội tốt nhất cho việc kết nối chuyên nghiệp và tìm việc không?

Many people use social networks to connect with friends and family.

Nhiều người sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè và gia đình.

She avoids social networks to protect her privacy.

Cô ấy tránh mạng xã hội để bảo vệ quyền riêng tư của mình.

Social network (Verb)

sˈoʊʃəl nˈɛtwɝˌk
sˈoʊʃəl nˈɛtwɝˌk
01

Tương tác với người khác để trao đổi thông tin và phát triển các mối quan hệ nghề nghiệp hoặc xã hội.

Interact with others to exchange information and develop professional or social contacts.

Ví dụ

I often social network with professionals on LinkedIn for job opportunities.

Tôi thường kết nối xã hội với các chuyên gia trên LinkedIn để tìm việc.

She does not social network at all during the conference events.

Cô ấy không kết nối xã hội chút nào trong các sự kiện hội nghị.

Do you social network with classmates for group projects in university?

Bạn có kết nối xã hội với bạn học cho các dự án nhóm ở đại học không?

I often use social networks to stay connected with friends.

Tôi thường sử dụng mạng xã hội để giữ liên lạc với bạn bè.

She doesn't like social networking as it distracts her from studying.

Cô ấy không thích mạng xã hội vì nó làm phân tâm cô ấy khỏi việc học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social network/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Nevertheless, the tendency towards utilizing for communication is more advantageous overall [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Furthermore, sites allow for the dissemination of information and ideas on a global scale, facilitating activism [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/05/2022
[...] In addition, the purposes of paying online invoices and shared the same percentage by user's age [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/05/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] However, for the latter bracket, dominance was challenged by radio with a usage rate of over 90 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Social network

Không có idiom phù hợp