Bản dịch của từ Socio economy trong tiếng Việt

Socio economy

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Socio economy (Noun)

sˌoʊsioʊkˈeɪminəs
sˌoʊsioʊkˈeɪminəs
01

Các hoạt động kinh tế, xã hội và sự tương tác giữa các cá nhân và tổ chức trong một xã hội.

The economic and social activities and interactions among individuals and institutions within a society.

Ví dụ

The government is focusing on improving the socio economy.

Chính phủ đang tập trung vào việc cải thiện nền kinh tế xã hội.

Education plays a vital role in shaping the socio economy.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nền kinh tế xã hội.

Community programs aim to strengthen the socio economy of neighborhoods.

Các chương trình cộng đồng nhằm mục tiêu củng cố nền kinh tế xã hội của các khu phố.

Socio economy (Adjective)

sˌoʊsioʊkˈeɪminəs
sˌoʊsioʊkˈeɪminəs
01

Thuộc hoặc liên quan đến các khía cạnh kinh tế và xã hội của một xã hội.

Of or relating to the economic and social aspects of a society.

Ví dụ

The socio-economic status of the community affects social interactions.

Tình trạng xã hội kinh tế của cộng đồng ảnh hưởng đến tương tác xã hội.

Government policies play a crucial role in shaping socio-economic conditions.

Chính sách của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành điều kiện xã hội kinh tế.

Improving education can lead to positive socio-economic changes in society.

Cải thiện giáo dục có thể dẫn đến những thay đổi tích cực về mặt xã hội kinh tế trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/socio economy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Socio economy

Không có idiom phù hợp