Bản dịch của từ Socio economy trong tiếng Việt
Socio economy

Socio economy (Noun)
The government is focusing on improving the socio economy.
Chính phủ đang tập trung vào việc cải thiện nền kinh tế xã hội.
Education plays a vital role in shaping the socio economy.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nền kinh tế xã hội.
Community programs aim to strengthen the socio economy of neighborhoods.
Các chương trình cộng đồng nhằm mục tiêu củng cố nền kinh tế xã hội của các khu phố.
Socio economy (Adjective)
The socio-economic status of the community affects social interactions.
Tình trạng xã hội kinh tế của cộng đồng ảnh hưởng đến tương tác xã hội.
Government policies play a crucial role in shaping socio-economic conditions.
Chính sách của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành điều kiện xã hội kinh tế.
Improving education can lead to positive socio-economic changes in society.
Cải thiện giáo dục có thể dẫn đến những thay đổi tích cực về mặt xã hội kinh tế trong xã hội.
"Socio economy" là thuật ngữ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các yếu tố xã hội và kinh tế trong một cộng đồng hoặc quốc gia. Thuật ngữ này phản ánh cách thức mà các điều kiện kinh tế ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội và ngược lại. Trên thực tế, "socioeconomics" là phiên bản được sử dụng phổ biến hơn, đặc biệt trong môi trường học thuật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm của thuật ngữ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "socio-economy" bắt nguồn từ hai từ Latinh: "socio" có nguồn gốc từ "socius", nghĩa là "bạn" hay "cộng đồng", và "economy" từ "oeconomia", tức là "quản lý gia đình". Kết hợp lại, thuật ngữ này mang ý nghĩa về sự tương tác giữa các yếu tố xã hội và kinh tế trong một hệ thống nhất định. Sự phát triển của khái niệm này đã phản ánh sự quan trọng của việc phân tích mối liên hệ giữa các vấn đề xã hội và các yếu tố kinh tế trong nghiên cứu khoa học xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "socio economy" được sử dụng với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các vấn đề xã hội và kinh tế. Trong Reading và Listening, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh các bài báo, nghiên cứu hoặc hội thảo liên quan đến sự phát triển bền vững, đo lường mức sống, và tác động của các chính sách kinh tế đến đời sống xã hội. Trong các tình huống thường gặp, "socio economy" thường được bàn luận trong các cuộc hội thảo, bài viết nghiên cứu về thương mại, hoặc trong các chương trình chính sách công.