Bản dịch của từ Sockeye trong tiếng Việt
Sockeye

Sockeye (Noun)
Sockeye salmon is popular in many restaurants across Seattle, Washington.
Cá hồi sockeye rất phổ biến ở nhiều nhà hàng tại Seattle, Washington.
Many people do not know about sockeye salmon's environmental impact.
Nhiều người không biết về tác động môi trường của cá hồi sockeye.
Is sockeye salmon available at the local fish market in Portland?
Cá hồi sockeye có sẵn ở chợ cá địa phương tại Portland không?
Sockeye (Oncorhynchus nerka) là một loài cá hồi, thường được phân bố ở bờ tây Bắc Mỹ và các khu vực thuộc Nhật Bản. Loài cá này nổi bật với màu sắc đỏ tươi sặc sỡ trong mùa sinh sản, và thường được biết đến dưới dạng cá tươi, đông lạnh hoặc chế biến. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "sockeye" giữ nguyên, trong khi tiếng Anh Anh không phổ biến sử dụng cụm từ này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sự phổ biến của loại cá này trong từng vùng địa lý.
Từ "sockeye" có nguồn gốc từ từ "suk-kegh", thuộc ngôn ngữ của người bản địa Bắc Mỹ, cụ thể là người Canada. Từ này đề cập đến một loài cá hồi nổi tiếng, cá hồi đỏ (Oncorhynchus nerka), thường được tìm thấy ở vùng Bắc Thái Bình Dương. Sự phát triển của từ này gắn liền với tầm quan trọng của cá hồi trong văn hóa và kinh tế của người bản địa, cũng như trong các lĩnh vực ẩm thực và thủy sản ngày nay.
Từ "sockeye" chỉ một loài cá hồi thuộc giống Oncorhynchus, phổ biến trong các nghiên cứu về sinh thái và thủy sản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến sinh học hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "sockeye" thường được nhắc đến trong ẩm thực, đặc biệt là trong các món ăn hải sản và đánh bắt cá. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu hạn chế trong các chủ đề chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất