Bản dịch của từ Sockeye trong tiếng Việt

Sockeye

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sockeye (Noun)

sˈɑkaɪ
sˈɑkaɪ
01

Một loài cá hồi có giá trị thương mại ở bắc thái bình dương và các dòng sông chảy vào đó.

A commercially valuable salmon of the north pacific and rivers draining into it.

Ví dụ

Sockeye salmon is popular in many restaurants across Seattle, Washington.

Cá hồi sockeye rất phổ biến ở nhiều nhà hàng tại Seattle, Washington.

Many people do not know about sockeye salmon's environmental impact.

Nhiều người không biết về tác động môi trường của cá hồi sockeye.

Is sockeye salmon available at the local fish market in Portland?

Cá hồi sockeye có sẵn ở chợ cá địa phương tại Portland không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sockeye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sockeye

Không có idiom phù hợp