Bản dịch của từ Sofa spud trong tiếng Việt

Sofa spud

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sofa spud (Noun)

sˈoʊfə spˈʌd
sˈoʊfə spˈʌd
01

Một chiếc ghế dài bọc nệm, có lưng và tay, dành cho hai người trở lên ngồi.

A long upholstered seat with a back and arms for two or more people to sit on.

Ví dụ

The sofa spud in my living room is very comfortable for guests.

Chiếc ghế sofa trong phòng khách của tôi rất thoải mái cho khách.

Many sofa spuds are not suitable for small apartments like mine.

Nhiều chiếc ghế sofa không phù hợp với những căn hộ nhỏ như của tôi.

Is the sofa spud at the party big enough for everyone?

Chiếc ghế sofa tại bữa tiệc có đủ lớn cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sofa spud/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sofa spud

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.