Bản dịch của từ Soffit trong tiếng Việt
Soffit

Soffit (Noun)
Mặt dưới của một công trình kiến trúc như mái vòm, ban công hay mái hiên nhô ra.
The underside of an architectural structure such as an arch a balcony or overhanging eaves.
The soffit of the community center was elegantly designed.
Bề dưới của trung tâm cộng đồng được thiết kế một cách tinh tế.
The soffit of the social housing project needed repair.
Bề dưới của dự án nhà ở xã hội cần được sửa chữa.
The soffit of the shelter provided shade for the residents.
Bề dưới của nơi trú ẩn tạo bóng mát cho cư dân.
Họ từ
Soffit là thuật ngữ trong kiến trúc, chỉ phần trang trí nằm dưới phần mái và kết cấu của một tòa nhà, thường có tác dụng che phủ các cấu trúc khuất, đồng thời tạo yếu tố thẩm mỹ cho công trình. Trong tiếng Anh, "soffit" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ở Anh, "soffit" còn có thể chỉ các phần hạ thấp cấu trúc khác như ở dưới bàn, trong khi "soffit" ở Mỹ chủ yếu liên quan đến mái.
Từ "soffit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suffictus", nghĩa là "được gắn vào". Trong kiến trúc, soffit chỉ phần trần phía dưới của một cấu trúc như overhang hay cửa sổ, giúp hoàn thiện bề mặt và tạo sự thẩm mỹ. Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc đến ứng dụng hiện tại biểu thị mối liên hệ giữa việc gắn kết vật liệu kiến trúc và chức năng thẩm mỹ trong thiết kế không gian sống.
Soffit là thuật ngữ kiến trúc chỉ phần dưới của mái hiên hoặc bề mặt nhô ra từ một tường. Trong các bài thi IELTS, từ này ít được sử dụng, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do tính chuyên ngành của nó. Trong phần Viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về xây dựng hoặc thiết kế nhà ở. Trong ngữ cảnh thường, soffit thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về cải tạo nhà cửa hoặc kiến trúc đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp