Bản dịch của từ Soffit trong tiếng Việt

Soffit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soffit (Noun)

sˈɑfɪt
sˈɑfɪt
01

Mặt dưới của một công trình kiến trúc như mái vòm, ban công hay mái hiên nhô ra.

The underside of an architectural structure such as an arch a balcony or overhanging eaves.

Ví dụ

The soffit of the community center was elegantly designed.

Bề dưới của trung tâm cộng đồng được thiết kế một cách tinh tế.

The soffit of the social housing project needed repair.

Bề dưới của dự án nhà ở xã hội cần được sửa chữa.

The soffit of the shelter provided shade for the residents.

Bề dưới của nơi trú ẩn tạo bóng mát cho cư dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soffit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soffit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.