Bản dịch của từ Soft goods trong tiếng Việt

Soft goods

Phrase Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft goods (Phrase)

sˈɑft ɡˈʊdz
sˈɑft ɡˈʊdz
01

Các loại vải, chẳng hạn như quần áo hoặc khăn trải giường, mềm mại khi chạm vào.

Textiles such as clothing or linens that are soft to the touch.

Ví dụ

Soft goods include T-shirts and pants made from cotton and polyester.

Hàng hóa mềm bao gồm áo phông và quần làm từ cotton và polyester.

Soft goods do not include hard materials like plastic or metal.

Hàng hóa mềm không bao gồm vật liệu cứng như nhựa hoặc kim loại.

Are soft goods like linens popular in social events today?

Hàng hóa mềm như vải trải bàn có phổ biến trong sự kiện xã hội không?

Soft goods (Noun Countable)

sˈɑft ɡˈʊdz
sˈɑft ɡˈʊdz
01

Hàng hóa được sản xuất và tiếp thị được đóng gói hoặc trình bày dưới dạng một tập hợp các mặt hàng không liên quan, chẳng hạn như quần áo, phụ kiện hoặc đồ gia dụng.

Merchandise that is manufactured and marketed packaged or presented as a set of unrelated items such as apparel accessories or household goods.

Ví dụ

Many soft goods were donated to local charities during the holiday season.

Nhiều hàng hóa mềm đã được quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương trong mùa lễ.

Soft goods do not include electronics or furniture in social programs.

Hàng hóa mềm không bao gồm điện tử hoặc đồ nội thất trong các chương trình xã hội.

Are soft goods always made from natural materials in sustainable fashion?

Hàng hóa mềm có luôn được làm từ vật liệu tự nhiên trong thời trang bền vững không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soft goods cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft goods

Không có idiom phù hợp