Bản dịch của từ Soft goods trong tiếng Việt
Soft goods
Soft goods (Phrase)
Soft goods include T-shirts and pants made from cotton and polyester.
Hàng hóa mềm bao gồm áo phông và quần làm từ cotton và polyester.
Soft goods do not include hard materials like plastic or metal.
Hàng hóa mềm không bao gồm vật liệu cứng như nhựa hoặc kim loại.
Are soft goods like linens popular in social events today?
Hàng hóa mềm như vải trải bàn có phổ biến trong sự kiện xã hội không?
Soft goods (Noun Countable)
Hàng hóa được sản xuất và tiếp thị được đóng gói hoặc trình bày dưới dạng một tập hợp các mặt hàng không liên quan, chẳng hạn như quần áo, phụ kiện hoặc đồ gia dụng.
Merchandise that is manufactured and marketed packaged or presented as a set of unrelated items such as apparel accessories or household goods.
Many soft goods were donated to local charities during the holiday season.
Nhiều hàng hóa mềm đã được quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương trong mùa lễ.
Soft goods do not include electronics or furniture in social programs.
Hàng hóa mềm không bao gồm điện tử hoặc đồ nội thất trong các chương trình xã hội.
Are soft goods always made from natural materials in sustainable fashion?
Hàng hóa mềm có luôn được làm từ vật liệu tự nhiên trong thời trang bền vững không?
"Soft goods" là thuật ngữ chỉ các sản phẩm may mặc và đồ nội thất có thể làm bằng vải, bao gồm quần áo, vỏ chăn, rèm cửa và các sản phẩm tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ, "soft goods" được sử dụng rộng rãi để chỉ các mặt hàng này, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng từ "soft furnishings" để chỉ đồ nội thất mềm và các yếu tố trang trí trong nhà. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh trong ngành công nghiệp thời trang và trang trí nội thất.
Thuật ngữ "soft goods" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được ghép từ "soft" (mềm) và "goods" (hàng hóa). Trong tiếng Latinh, "soft" xuất phát từ từ "mollis", mang nghĩa là mềm mại hoặc nhẹ nhàng. Từ thế kỷ 20, "soft goods" được sử dụng để chỉ những sản phẩm may mặc, vải vóc, và hàng hóa tiêu dùng không thuộc về nhóm hàng hóa cứng như đồ nội thất hay thiết bị điện tử. Ngày nay, "soft goods" thường ám chỉ đến các mặt hàng dễ dàng vận chuyển và bảo quản, phản ánh tính linh hoạt và nhu cầu tiêu dùng biến đổi.
Thuật ngữ "soft goods" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thương mại và sản xuất, bao gồm đồ nội thất, may mặc, và dệt may. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong các bài đọc về kinh tế hoặc thương mại. Trong cuộc sống hàng ngày, "soft goods" thường được nhắc đến khi nói về sản phẩm tiêu dùng từ vải mà không bao gồm hàng điện tử hay vật liệu cứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp