Bản dịch của từ Apparel trong tiếng Việt

Apparel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apparel(Noun)

ˈæpərəl
ˈæpɝəɫ
01

Trang phục và diện mạo tổng thể của một người

The total clothing and attire of a person

Ví dụ
02

Thời trang, đặc biệt là trang phục ngoài.

Clothing especially outerwear garments

Ví dụ
03

Thiết bị hoặc phụ kiện cho một hoạt động cụ thể

Equipment or accessories for a particular activity

Ví dụ