Bản dịch của từ Apparel trong tiếng Việt

Apparel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apparel (Noun)

əpˈɛɹl̩
əpˈæɹl̩
01

Quần áo.

Clothing.

Ví dụ

High-quality apparel is essential for formal social events.

Trang phục chất lượng cao là điều cần thiết cho các sự kiện xã hội trang trọng.

She designs sustainable apparel for a local social enterprise.

Cô thiết kế trang phục bền vững cho một doanh nghiệp xã hội địa phương.

The fashion industry heavily influences social norms regarding apparel choices.

Ngành thời trang ảnh hưởng lớn đến các chuẩn mực xã hội liên quan đến việc lựa chọn trang phục.

Dạng danh từ của Apparel (Noun)

SingularPlural

Apparel

Apparels

Apparel (Verb)

əpˈɛɹl̩
əpˈæɹl̩
01

Quần áo (ai đó)

Clothe (someone)

Ví dụ

She apparel her daughter in the latest fashion trends.

Cô mặc quần áo cho con gái mình theo những xu hướng thời trang mới nhất.

The fashion designer apparel celebrities for red carpet events.

Nhà thiết kế thời trang may trang phục cho những người nổi tiếng trên thảm đỏ.

The stylist apparel the models in elegant outfits for the show.

Nhà tạo mẫu trang phục cho người mẫu những bộ trang phục thanh lịch cho buổi trình diễn.

Dạng động từ của Apparel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Apparel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Apparelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Apparelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Apparels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Apparelling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apparel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apparel

Không có idiom phù hợp