Bản dịch của từ Soft hearted trong tiếng Việt
Soft hearted

Soft hearted (Adjective)
Có bản chất thông cảm, dịu dàng hoặc tử tế.
Having a sympathetic tender or kindly nature.
Many soft-hearted volunteers help at the local food bank weekly.
Nhiều tình nguyện viên có trái tim nhân ái giúp đỡ tại ngân hàng thực phẩm địa phương hàng tuần.
She is not soft-hearted when discussing social issues like poverty.
Cô ấy không có trái tim nhân ái khi nói về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Are soft-hearted individuals more likely to support charity events?
Liệu những người có trái tim nhân ái có dễ dàng ủng hộ các sự kiện từ thiện hơn không?
Soft hearted (Noun)
Một người có bản chất tốt bụng và thông cảm.
A person of a kind and sympathetic nature.
Maria is soft hearted; she helps the homeless every weekend.
Maria có trái tim nhân hậu; cô ấy giúp người vô gia cư mỗi cuối tuần.
John is not soft hearted; he rarely donates to charity.
John không có trái tim nhân hậu; anh ấy hiếm khi quyên góp cho từ thiện.
Is Sarah soft hearted? She volunteers at the animal shelter weekly.
Sarah có trái tim nhân hậu không? Cô ấy tình nguyện ở trại động vật hàng tuần.
Từ "soft-hearted" diễn tả tính cách của một người có lòng tốt, dễ cảm thông và thường xuyên bị cảm động bởi nỗi đau của người khác. Từ này được sử dụng để chỉ những người nhạy cảm và có khả năng thể hiện sự đồng cảm cao. Về ngữ nghĩa, "soft-hearted" không có những biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Trong cả hai dạng ngôn ngữ, từ này được sử dụng để miêu tả những phẩm chất nhân văn tích cực.
Cụm từ "soft-hearted" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "soft" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "softe", có nghĩa là mềm mại, nhẹ nhàng, và "hearted" lấy từ chữ "heart", từ tiếng Old English "heorte", chỉ trái tim. Kết hợp lại, "soft-hearted" chỉ những người dễ cảm thông và nhân ái. Sự nhạy cảm và lòng tốt, vốn được gắn liền với trái tim, phản ánh tính cách nhân văn, thể hiện sự quan tâm và đồng cảm với nỗi đau của người khác trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "soft-hearted" thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh mô tả tính cách nhân vật hoặc thái độ đối với người khác. Từ này thường được áp dụng trong văn học, bài luận về tâm lý học, và các tình huống xã hội khi thảo luận về sự đồng cảm hoặc nhân đạo. Sự phổ biến của nó phản ánh một yếu tố nhân văn trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong các bài thuyết trình hoặc bài viết diễn giải về phẩm hạnh con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp