Bản dịch của từ Soft hearted trong tiếng Việt

Soft hearted

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft hearted (Adjective)

sˈɑft hˈɑɹtəd
sˈɑft hˈɑɹtəd
01

Có bản chất thông cảm, dịu dàng hoặc tử tế.

Having a sympathetic tender or kindly nature.

Ví dụ

Many soft-hearted volunteers help at the local food bank weekly.

Nhiều tình nguyện viên có trái tim nhân ái giúp đỡ tại ngân hàng thực phẩm địa phương hàng tuần.

She is not soft-hearted when discussing social issues like poverty.

Cô ấy không có trái tim nhân ái khi nói về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Are soft-hearted individuals more likely to support charity events?

Liệu những người có trái tim nhân ái có dễ dàng ủng hộ các sự kiện từ thiện hơn không?

Soft hearted (Noun)

sˈɑft hˈɑɹtəd
sˈɑft hˈɑɹtəd
01

Một người có bản chất tốt bụng và thông cảm.

A person of a kind and sympathetic nature.

Ví dụ

Maria is soft hearted; she helps the homeless every weekend.

Maria có trái tim nhân hậu; cô ấy giúp người vô gia cư mỗi cuối tuần.

John is not soft hearted; he rarely donates to charity.

John không có trái tim nhân hậu; anh ấy hiếm khi quyên góp cho từ thiện.

Is Sarah soft hearted? She volunteers at the animal shelter weekly.

Sarah có trái tim nhân hậu không? Cô ấy tình nguyện ở trại động vật hàng tuần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soft hearted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft hearted

Không có idiom phù hợp