Bản dịch của từ Soft news trong tiếng Việt
Soft news
Noun [U/C]

Soft news(Noun)
sˈɑft nˈuz
sˈɑft nˈuz
Ví dụ
02
Nội dung về cơ bản ít nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như tin tức về giải trí hoặc lối sống.
Content that is generally less serious in nature, such as entertainment or lifestyle stories.
Ví dụ
