Bản dịch của từ Soft news trong tiếng Việt
Soft news

Soft news (Noun)
Many people enjoy soft news about local community events and activities.
Nhiều người thích tin tức nhẹ nhàng về các sự kiện cộng đồng địa phương.
Soft news does not cover serious issues like unemployment or crime rates.
Tin tức nhẹ nhàng không đề cập đến các vấn đề nghiêm trọng như tỷ lệ thất nghiệp hay tội phạm.
Is soft news more popular than hard news among readers today?
Tin tức nhẹ nhàng có phổ biến hơn tin tức nghiêm trọng trong độc giả hiện nay không?
Nội dung về cơ bản ít nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như tin tức về giải trí hoặc lối sống.
Content that is generally less serious in nature, such as entertainment or lifestyle stories.
Many magazines focus on soft news about celebrities and lifestyle trends.
Nhiều tạp chí tập trung vào tin tức nhẹ về người nổi tiếng và xu hướng sống.
Soft news does not cover serious issues like politics or crime.
Tin tức nhẹ không đề cập đến các vấn đề nghiêm trọng như chính trị hay tội phạm.
Is soft news more popular than hard news among young readers?
Tin tức nhẹ có phổ biến hơn tin tức nghiêm túc trong giới trẻ không?
Soft news often covers social events, like community festivals and charity drives.
Tin tức nhẹ thường đề cập đến các sự kiện xã hội, như lễ hội cộng đồng và chiến dịch từ thiện.
Soft news does not focus on urgent issues like crime or politics.
Tin tức nhẹ không tập trung vào các vấn đề khẩn cấp như tội phạm hoặc chính trị.
Is soft news more engaging than hard news for the audience?
Tin tức nhẹ có hấp dẫn hơn tin tức chính trị đối với khán giả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp