Bản dịch của từ Soft news trong tiếng Việt

Soft news

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft news (Noun)

sˈɑft nˈuz
sˈɑft nˈuz
01

Tin tức mà tập trung nhiều hơn vào những câu chuyện liên quan đến con người hơn là những tin tức quan trọng hoặc vấn đề quan trọng cho xã hội.

News that is more focused on human-interest stories than on hard news or issues important to society.

Ví dụ

Many people enjoy soft news about local community events and activities.

Nhiều người thích tin tức nhẹ nhàng về các sự kiện cộng đồng địa phương.

Soft news does not cover serious issues like unemployment or crime rates.

Tin tức nhẹ nhàng không đề cập đến các vấn đề nghiêm trọng như tỷ lệ thất nghiệp hay tội phạm.

Is soft news more popular than hard news among readers today?

Tin tức nhẹ nhàng có phổ biến hơn tin tức nghiêm trọng trong độc giả hiện nay không?

02

Nội dung về cơ bản ít nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như tin tức về giải trí hoặc lối sống.

Content that is generally less serious in nature, such as entertainment or lifestyle stories.

Ví dụ

Many magazines focus on soft news about celebrities and lifestyle trends.

Nhiều tạp chí tập trung vào tin tức nhẹ về người nổi tiếng và xu hướng sống.

Soft news does not cover serious issues like politics or crime.

Tin tức nhẹ không đề cập đến các vấn đề nghiêm trọng như chính trị hay tội phạm.

Is soft news more popular than hard news among young readers?

Tin tức nhẹ có phổ biến hơn tin tức nghiêm túc trong giới trẻ không?

03

Báo cáo được coi là ít cấp bách hơn và thường nhấn mạnh phân tích hơn là sự thật.

Reporting that is considered less urgent and often emphasizes analysis over facts.

Ví dụ

Soft news often covers social events, like community festivals and charity drives.

Tin tức nhẹ thường đề cập đến các sự kiện xã hội, như lễ hội cộng đồng và chiến dịch từ thiện.

Soft news does not focus on urgent issues like crime or politics.

Tin tức nhẹ không tập trung vào các vấn đề khẩn cấp như tội phạm hoặc chính trị.

Is soft news more engaging than hard news for the audience?

Tin tức nhẹ có hấp dẫn hơn tin tức chính trị đối với khán giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft news/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft news

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.