Bản dịch của từ Soft-spoken trong tiếng Việt

Soft-spoken

Adjective

Soft-spoken (Adjective)

sˈɑftspˈoʊkn
sˈɑftspˈoʊkn
01

Nói hay nói với giọng nhẹ nhàng, trầm lắng.

Speaking or said with a gentle quiet voice

Ví dụ

She is known for being soft-spoken in social gatherings.

Cô ấy nổi tiếng với việc nói nhẹ nhàng trong các buổi gặp gỡ xã hội.

He is not a fan of soft-spoken individuals at parties.

Anh ấy không thích những người nói nhẹ nhàng trong các bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft-spoken

Không có idiom phù hợp