Bản dịch của từ Soft spoken trong tiếng Việt

Soft spoken

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft spoken (Adjective)

sˈɔftspˈoʊkən
sˈɔftspˈoʊkən
01

Nói với giọng nhẹ nhàng và trầm lặng; không ồn ào hoặc gay gắt.

Speaking in a gentle and quiet voice; not loud or harsh.

Ví dụ

She is a soft-spoken woman who always listens attentively.

Cô ấy là một phụ nữ nói nhỏ nhẹ luôn lắng nghe chăm chú.

His soft-spoken demeanor makes him approachable and kind-hearted.

Thái độ nói nhẹ nhàng của anh ấy khiến anh ấy dễ tiếp cận và tốt bụng.

In a social setting, being soft-spoken can convey sincerity and empathy.

Trong một môi trường xã hội, việc nói nhỏ nhẹ có thể truyền đạt sự chân thành và sự đồng cảm.

Soft spoken (Phrase)

sˈɔftspˈoʊkən
sˈɔftspˈoʊkən
01

Nói với giọng nhẹ nhàng và trầm lặng; không ồn ào hoặc gay gắt.

Speaking in a gentle and quiet voice; not loud or harsh.

Ví dụ

She is known for being soft-spoken in meetings.

Cô ấy nổi tiếng với việc nói nhẹ nhàng trong các cuộc họp.

The soft-spoken teacher always calms down the students.

Giáo viên nói nhẹ nhàng luôn làm dịu học sinh.

His soft-spoken manner makes him approachable in social gatherings.

Cách ứng xử nhẹ nhàng của anh ấy khiến anh ấy dễ tiếp cận trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft spoken/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft spoken

Không có idiom phù hợp