Bản dịch của từ Soft spoken trong tiếng Việt
Soft spoken

Soft spoken (Adjective)
She is a soft-spoken woman who always listens attentively.
Cô ấy là một phụ nữ nói nhỏ nhẹ luôn lắng nghe chăm chú.
His soft-spoken demeanor makes him approachable and kind-hearted.
Thái độ nói nhẹ nhàng của anh ấy khiến anh ấy dễ tiếp cận và tốt bụng.
In a social setting, being soft-spoken can convey sincerity and empathy.
Trong một môi trường xã hội, việc nói nhỏ nhẹ có thể truyền đạt sự chân thành và sự đồng cảm.
Soft spoken (Phrase)
She is known for being soft-spoken in meetings.
Cô ấy nổi tiếng với việc nói nhẹ nhàng trong các cuộc họp.
The soft-spoken teacher always calms down the students.
Giáo viên nói nhẹ nhàng luôn làm dịu học sinh.
His soft-spoken manner makes him approachable in social gatherings.
Cách ứng xử nhẹ nhàng của anh ấy khiến anh ấy dễ tiếp cận trong các buổi gặp gỡ xã hội.
"Soft spoken" là một cụm từ chỉ tính cách của người có cách nói dịu dàng, thường thể hiện sự nhã nhặn và ít ồn ào. Cụm từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ. Người sử dụng "soft spoken" thường ám chỉ đến những người có phong cách giao tiếp hòa nhã, dễ nghe, phù hợp trong những tình huống giao tiếp cần sự khéo léo.
Từ "soft spoken" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, với "soft" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sōfte", nghĩa là nhẹ nhàng, êm ái, và "spoken" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "speak", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sprecan". Cụm từ này được sử dụng để chỉ một cách nói dịu dàng, nhỏ nhẹ, phản ánh sự khéo léo trong giao tiếp và cảm xúc. Nghĩa đương đại của nó đã thể hiện sự tinh tế trong hành vi giao tiếp, phù hợp với ngữ cảnh xã hội.
Thuật ngữ "soft spoken" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi nói đến tính cách và cách giao tiếp của một người. Từ này ít xuất hiện trong phần Listening và Reading do tính chất văn bản ít tập trung vào mô tả cá nhân. Ngoài việc sử dụng trong môi trường học thuật, "soft spoken" thường được dùng để mô tả những người có giọng nói nhẹ nhàng, dễ gần trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong văn hóa phỏng vấn hoặc giao lưu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp