Bản dịch của từ Soft touch trong tiếng Việt

Soft touch

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft touch (Phrase)

sɑft tətʃ
sɑft tətʃ
01

Người có lòng nhân ái hay khoan dung.

A compassionate or lenient person.

Ví dụ

She is known for her soft touch when dealing with children.

Cô ấy được biết đến với cách tiếp xúc nhẹ nhàng với trẻ em.

The organization values employees who have a soft touch in customer service.

Tổ chức đánh giá cao nhân viên có sự nhẹ nhàng khi phục vụ khách hàng.

His soft touch in resolving conflicts has earned him respect.

Cách giải quyết xung đột nhẹ nhàng của anh ấy đã giúp anh ấy được tôn trọng.

She is known for her soft touch when dealing with children.

Cô ấy nổi tiếng với cách tiếp xúc nhẹ nhàng với trẻ em.

The organization is looking for volunteers who have a soft touch.

Tổ chức đang tìm tình nguyện viên có sự nhẹ nhàng.

Soft touch (Idiom)

01

Là người dễ bị lừa dối hoặc lợi dụng.

A person who can be easily deceived or taken advantage of.

Ví dụ

She's a soft touch, always lending money to friends.

Cô ấy là người dễ lừa dối, luôn cho bạn mượn tiền.

Don't be a soft touch, be cautious with strangers asking for help.

Đừng dễ lừa dối, hãy cẩn thận với người lạ xin giúp đỡ.

Being a soft touch can lead to financial troubles in the future.

Việc dễ lừa dối có thể dẫn đến rắc rối tài chính sau này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft touch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft touch

Không có idiom phù hợp