Bản dịch của từ Soil building trong tiếng Việt
Soil building

Soil building (Noun)
Soil building helps farmers grow better crops in rural communities like Iowa.
Xây dựng đất giúp nông dân trồng cây tốt hơn ở các cộng đồng nông thôn như Iowa.
Soil building does not happen overnight; it takes years of effort.
Xây dựng đất không xảy ra trong một sớm một chiều; nó cần nhiều năm nỗ lực.
Is soil building important for urban gardening in cities like San Francisco?
Xây dựng đất có quan trọng cho việc làm vườn đô thị ở các thành phố như San Francisco không?
Soil building (Verb)
Farmers build soil by adding compost to their fields every spring.
Nông dân cải tạo đất bằng cách thêm phân hữu cơ vào ruộng mỗi mùa xuân.
They do not build soil without considering crop rotation methods.
Họ không cải tạo đất mà không xem xét các phương pháp luân canh.
How do communities build soil to support local agriculture initiatives?
Cộng đồng cải tạo đất như thế nào để hỗ trợ các sáng kiến nông nghiệp địa phương?
"Xây dựng đất" (soil building) là quá trình cải thiện và tăng cường chất lượng của đất thông qua các phương pháp như bón phân hữu cơ, quản lý nước và luân canh cây trồng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nông nghiệp bền vững để chỉ các hoạt động nhằm tăng cường độ phì nhiêu và khả năng giữ nước của đất. Sự khác biệt giữa sử dụng thuật ngữ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm, nhưng nội dung và ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "soil building" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ hai từ "soil" và "building". Từ "soil" xuất phát từ tiếng Latinh "solum", có nghĩa là "mặt đất, nền tảng". Từ "building" được ghi nhận từ tiếng Latinh "aedificare", có nghĩa là "xây dựng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "soil building" chỉ quá trình cải thiện và gia tăng độ phì nhiêu của đất, phản ánh sự kết hợp giữa kiến thức về nông nghiệp và sinh thái học trong nỗ lực bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
"Xây dựng đất" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Ngoài ra, thuật ngữ này có thể được nhắc đến trong các nghiên cứu về cải tạo đất, quản lý tài nguyên tự nhiên và kiến thức sinh thái. Việc sử dụng từ này thường biểu thị sự chú trọng đến sức khỏe hệ sinh thái và hoạt động sản xuất nông nghiệp bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp