Bản dịch của từ Soil building trong tiếng Việt

Soil building

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soil building (Noun)

sˈɔɪl bˈɪldɨŋ
sˈɔɪl bˈɪldɨŋ
01

Hành động cải thiện chất lượng đất bằng cách bổ sung chất dinh dưỡng hoặc chất hữu cơ.

The act of improving the quality of soil by adding nutrients or organic matter.

Ví dụ

Soil building helps farmers grow better crops in rural communities like Iowa.

Xây dựng đất giúp nông dân trồng cây tốt hơn ở các cộng đồng nông thôn như Iowa.

Soil building does not happen overnight; it takes years of effort.

Xây dựng đất không xảy ra trong một sớm một chiều; nó cần nhiều năm nỗ lực.

Is soil building important for urban gardening in cities like San Francisco?

Xây dựng đất có quan trọng cho việc làm vườn đô thị ở các thành phố như San Francisco không?

Soil building (Verb)

sˈɔɪl bˈɪldɨŋ
sˈɔɪl bˈɪldɨŋ
01

Quá trình cải thiện chất lượng đất bằng cách bổ sung chất dinh dưỡng hoặc chất hữu cơ.

The process of improving the quality of soil by adding nutrients or organic matter.

Ví dụ

Farmers build soil by adding compost to their fields every spring.

Nông dân cải tạo đất bằng cách thêm phân hữu cơ vào ruộng mỗi mùa xuân.

They do not build soil without considering crop rotation methods.

Họ không cải tạo đất mà không xem xét các phương pháp luân canh.

How do communities build soil to support local agriculture initiatives?

Cộng đồng cải tạo đất như thế nào để hỗ trợ các sáng kiến nông nghiệp địa phương?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soil building cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soil building

Không có idiom phù hợp