Bản dịch của từ Soil building trong tiếng Việt
Soil building
Soil building (Noun)
Soil building helps farmers grow better crops in rural communities like Iowa.
Xây dựng đất giúp nông dân trồng cây tốt hơn ở các cộng đồng nông thôn như Iowa.
Soil building does not happen overnight; it takes years of effort.
Xây dựng đất không xảy ra trong một sớm một chiều; nó cần nhiều năm nỗ lực.
Is soil building important for urban gardening in cities like San Francisco?
Xây dựng đất có quan trọng cho việc làm vườn đô thị ở các thành phố như San Francisco không?
Soil building (Verb)
Farmers build soil by adding compost to their fields every spring.
Nông dân cải tạo đất bằng cách thêm phân hữu cơ vào ruộng mỗi mùa xuân.
They do not build soil without considering crop rotation methods.
Họ không cải tạo đất mà không xem xét các phương pháp luân canh.
How do communities build soil to support local agriculture initiatives?
Cộng đồng cải tạo đất như thế nào để hỗ trợ các sáng kiến nông nghiệp địa phương?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp