Bản dịch của từ Solar eclipse trong tiếng Việt
Solar eclipse

Solar eclipse (Noun)
The solar eclipse amazed everyone at the social gathering.
Nhật thực làm kinh ngạc tất cả mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
People gathered to witness the solar eclipse in the park.
Mọi người tụ tập để chứng kiến nhật thực trong công viên.
The solar eclipse event brought the community together for a viewing.
Sự kiện nhật thực đã quy tụ cộng đồng lại để xem.
Nhật thực (solar eclipse) là hiện tượng thiên văn xảy ra khi mặt trăng di chuyển qua giữa trái đất và mặt trời, che khuất ánh sáng mặt trời từ trái đất. Nó có thể xảy ra dưới nhiều hình thức, bao gồm nhật thực toàn phần, nhật thực một phần và nhật thực hình khuyên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "solar eclipse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eclipsis", nghĩa là "sự che khuất", được kết hợp với từ "sol", nghĩa là "mặt trời". Sự kết hợp này mô tả hiện tượng khi Mặt Trời bị che khuất một phần hoặc hoàn toàn bởi Mặt Trăng. Lịch sử nghiên cứu hiện tượng này đã kéo dài từ thời cổ đại, khi các nền văn minh cổ như Babylon và Hy Lạp đã quan sát và ghi chép lại hiện tượng này với những ý nghĩa thiên văn và tôn giáo. Trong ngữ cảnh hiện tại, "solar eclipse" được hiểu rõ hơn qua các khảo cứu khoa học về sự di chuyển của các thiên thể trong hệ Mặt Trời.
Cụm từ "solar eclipse" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề thiên văn học. Tuy nhiên, nó có thể không phổ biến trong phần Nói và Viết, trừ khi thí sinh thảo luận về hiện tượng tự nhiên hoặc tác động của nó đối với văn hóa. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "solar eclipse" thường được nhắc đến trong các sự kiện khoa học, giáo dục và truyền thông, nơi các hoạt động quan sát hoặc nghiên cứu hiện tượng này được tổ chức hoặc đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất