Bản dịch của từ Solar eclipse trong tiếng Việt

Solar eclipse

Noun [U/C]

Solar eclipse (Noun)

sˈoʊləɹ ɪklˈɪps
sˈoʊləɹ ɪklˈɪps
01

(thiên văn học) hiện tượng xảy ra khi mặt trăng đi qua giữa trái đất và mặt trời.

(astronomy) a phenomenon occurring when the moon passes between the earth and the sun.

Ví dụ

The solar eclipse amazed everyone at the social gathering.

Nhật thực làm kinh ngạc tất cả mọi người tại buổi tụ tập xã hội.

People gathered to witness the solar eclipse in the park.

Mọi người tụ tập để chứng kiến nhật thực trong công viên.

The solar eclipse event brought the community together for a viewing.

Sự kiện nhật thực đã quy tụ cộng đồng lại để xem.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solar eclipse

Không có idiom phù hợp