Bản dịch của từ Solar keratosis trong tiếng Việt

Solar keratosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solar keratosis (Noun)

sˈoʊlɚ kɚˈætəsɨs
sˈoʊlɚ kɚˈætəsɨs
01

Vết thương dày, bong tróc trên da do tiếp xúc với ánh sáng mặt trời kéo dài.

A thick, scaly patch on skin caused by prolonged exposure to sunlight.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trạng thái tiền ung thư của da.

A precancerous condition of the skin.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại tổn thương da có thể phát triển thành ung thư da nếu không được điều trị.

A type of skin lesion that can develop into skin cancer if untreated.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solar keratosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solar keratosis

Không có idiom phù hợp