Bản dịch của từ Solarize trong tiếng Việt
Solarize

Solarize (Verb)
The photographer decided to solarize the portrait for a unique effect.
Nhiếp ảnh gia quyết định làm sáng ảnh chân dung để tạo hiệu ứng độc đáo.
She solarized the group photo to highlight the main subjects.
Cô ấy làm sáng ảnh nhóm để làm nổi bật các chủ thể chính.
Solarizing images can create artistic and visually striking photographs.
Việc làm sáng ảnh có thể tạo ra những bức ảnh nghệ thuật và gây ấn tượng về mặt hình ảnh.
Họ từ
Từ "solarize" có nghĩa là làm cho một bức hình hoặc tài liệu trở nên sáng hơn hoặc có màu sắc biến đổi dưới tác động của ánh sáng mặt trời, thường được áp dụng trong nhiếp ảnh và chế tác hình ảnh. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "solarize" có thể được sử dụng để chỉ quá trình đầu tư vào năng lượng mặt trời, phản ánh xu hướng tiêu dùng bền vững ngày càng gia tăng.
Từ "solarize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solaris", nghĩa là "thuộc về mặt trời". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 trong lĩnh vực nhiếp ảnh, chỉ quá trình làm sáng hình ảnh bằng ánh sáng mạnh, tương tự như ánh sáng mặt trời. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cách mà ánh sáng mặt trời có thể tác động đến các phương tiện truyền thông hình ảnh, tạo ra hiệu ứng đặc biệt.
Từ "solarize" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài đọc, từ này thường xuất hiện trong nội dung liên quan đến năng lượng tái tạo hoặc công nghệ quang điện. Trong ngữ cảnh khác, "solarize" thường được sử dụng trong khoa học môi trường và nghệ thuật, đặc biệt là trong nhiếp ảnh, để chỉ phương pháp làm sáng hình ảnh thông qua ánh sáng mặt trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp