Bản dịch của từ Solarize trong tiếng Việt
Solarize
Verb
Solarize (Verb)
sˈoʊləɹˌɑɪz
sˈoʊləɹˌɑɪz
Ví dụ
The photographer decided to solarize the portrait for a unique effect.
Nhiếp ảnh gia quyết định làm sáng ảnh chân dung để tạo hiệu ứng độc đáo.
She solarized the group photo to highlight the main subjects.
Cô ấy làm sáng ảnh nhóm để làm nổi bật các chủ thể chính.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Solarize
Không có idiom phù hợp