Bản dịch của từ Solarize trong tiếng Việt

Solarize

Verb

Solarize (Verb)

sˈoʊləɹˌɑɪz
sˈoʊləɹˌɑɪz
01

Thay đổi độ tối tương đối của (một phần của hình ảnh) bằng cách tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng.

Change the relative darkness of (a part of an image) by overexposure to light.

Ví dụ

The photographer decided to solarize the portrait for a unique effect.

Nhiếp ảnh gia quyết định làm sáng ảnh chân dung để tạo hiệu ứng độc đáo.

She solarized the group photo to highlight the main subjects.

Cô ấy làm sáng ảnh nhóm để làm nổi bật các chủ thể chính.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solarize

Không có idiom phù hợp