Bản dịch của từ Solarized trong tiếng Việt

Solarized

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solarized (Adjective)

sˈɑlɚˌaɪzd
sˈɑlɚˌaɪzd
01

Để làm cho bóng tối thông qua tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

To render dark through exposure to sunlight.

Ví dụ

The solarized art installation brightened the community center in 2023.

Công trình nghệ thuật được ánh sáng mặt trời làm sáng tỏ trung tâm cộng đồng năm 2023.

The solarized park benches are not suitable for reading in the sun.

Các ghế công viên được ánh sáng mặt trời làm tối không thích hợp để đọc sách dưới nắng.

Are the solarized sculptures popular among visitors at the art fair?

Các bức tượng được ánh sáng mặt trời làm tối có phổ biến không tại hội chợ nghệ thuật?

Solarized (Noun)

sˈɑlɚˌaɪzd
sˈɑlɚˌaɪzd
01

Sự thay đổi của đối tượng sau khi tiếp xúc lâu với ánh sáng mặt trời.

The alteration of a subject after prolonged exposure to sunlight.

Ví dụ

The solarized photos showed vibrant colors at the art exhibit last week.

Những bức ảnh đã bị ánh sáng mặt trời làm biến đổi màu sắc tại triển lãm nghệ thuật tuần trước.

The artist's work is not solarized, despite being outside for hours.

Tác phẩm của nghệ sĩ không bị biến đổi màu sắc, mặc dù đã ở ngoài trời hàng giờ.

How does sunlight affect the solarized images in your opinion?

Theo bạn, ánh sáng mặt trời ảnh hưởng đến những bức ảnh bị biến đổi như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solarized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solarized

Không có idiom phù hợp