Bản dịch của từ Solarized trong tiếng Việt
Solarized

Solarized (Adjective)
The solarized art installation brightened the community center in 2023.
Công trình nghệ thuật được ánh sáng mặt trời làm sáng tỏ trung tâm cộng đồng năm 2023.
The solarized park benches are not suitable for reading in the sun.
Các ghế công viên được ánh sáng mặt trời làm tối không thích hợp để đọc sách dưới nắng.
Are the solarized sculptures popular among visitors at the art fair?
Các bức tượng được ánh sáng mặt trời làm tối có phổ biến không tại hội chợ nghệ thuật?
Solarized (Noun)
Sự thay đổi của đối tượng sau khi tiếp xúc lâu với ánh sáng mặt trời.
The alteration of a subject after prolonged exposure to sunlight.
The solarized photos showed vibrant colors at the art exhibit last week.
Những bức ảnh đã bị ánh sáng mặt trời làm biến đổi màu sắc tại triển lãm nghệ thuật tuần trước.
The artist's work is not solarized, despite being outside for hours.
Tác phẩm của nghệ sĩ không bị biến đổi màu sắc, mặc dù đã ở ngoài trời hàng giờ.
How does sunlight affect the solarized images in your opinion?
Theo bạn, ánh sáng mặt trời ảnh hưởng đến những bức ảnh bị biến đổi như thế nào?
Họ từ
Từ "solarized" thường được sử dụng để chỉ quá trình hoặc kết quả của việc chuyển đổi màu sắc trong các ứng dụng điện tử, chủ yếu là giao diện người dùng. Đặc biệt, trong lập trình và thiết kế, nó mô tả một kiểu bố cục màu sắc tối ưu hóa cho độ tương phản cao và bảo vệ mắt, phổ biến trong các trình soạn thảo mã nguồn. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "solarized" bắt nguồn từ động từ Latin "solarī", có nghĩa là "thuộc về mặt trời". Thuật ngữ này phát triển trong ngữ cảnh nhiếp ảnh và nghệ thuật, nơi nó mô tả quá trình tạo ra hiệu ứng ánh sáng tạo cảm giác quanh co và kích thích, thường biểu thị những yếu tố của ánh sáng mặt trời. Ngày nay, "solarized" thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và lập trình, đặc biệt trong các chủ đề màu sắc cho giao diện người dùng, thể hiện sự kết nối với ánh sáng và sự sống.
Từ "solarized" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực năng lượng mặt trời và các ứng dụng quang học. Trong các phần thi IELTS, từ này có thể được sử dụng phổ biến trong bài đọc và bài nói, khi thảo luận về năng lượng tái tạo hoặc các công nghệ liên quan đến ánh sáng. Ngoài ra, "solarized" cũng được sử dụng trong mỹ thuật để chỉ các tác phẩm mang sắc thái ánh sáng và cảm nhận riêng biệt.