Bản dịch của từ Solomon trong tiếng Việt

Solomon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solomon (Noun)

sˈɑləmn
sˈɑləmn
01

Một vị vua khôn ngoan và quyền lực của israel cổ đại, theo kinh thánh.

A wise and powerful king of ancient israel according to the bible.

Ví dụ

Solomon was known for his wisdom in resolving social disputes.

Solomon được biết đến với sự khôn ngoan trong việc giải quyết tranh chấp xã hội.

Many people do not understand Solomon's role in ancient Israel's society.

Nhiều người không hiểu vai trò của Solomon trong xã hội Israel cổ đại.

Did Solomon create laws to improve social justice in his kingdom?

Liệu Solomon có tạo ra luật pháp để cải thiện công bằng xã hội trong vương quốc của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solomon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solomon

Không có idiom phù hợp