Bản dịch của từ Solvation trong tiếng Việt
Solvation

Solvation (Noun)
Quá trình hòa tan chất rắn, lỏng hoặc khí vào dung môi lỏng.
The process of dissolving a solid liquid or gas into a liquid solvent.
The solvation of sugar in water is a common process.
Quá trình hòa tan đường trong nước là một quy trình phổ biến.
Understanding solvation is crucial in chemistry experiments.
Hiểu biết về hòa tan là rất quan trọng trong thí nghiệm hóa học.
The solvation of gases in the atmosphere affects air quality.
Quá trình hòa tan khí trong không khí ảnh hưởng đến chất lượng không khí.
Dạng danh từ của Solvation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Solvation | - |
Solvation (Verb)
Hành động hòa tan hoặc trạng thái hòa tan.
The act of dissolving or the state of being dissolved.
Community projects encourage solvation of common issues through collaboration.
Các dự án cộng đồng khuyến khích sự tan chảy của các vấn đề chung thông qua sự hợp tác.
Volunteers often solvate problems by working together to support those in need.
Các tình nguyện viên thường giải quyết các vấn đề bằng cách làm việc cùng nhau để hỗ trợ những người cần giúp đỡ.
Social workers play a crucial role in solvating challenges faced by communities.
Các nhân viên xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các thách thức mà cộng đồng đang phải đối mặt.
Họ từ
Solvation là quá trình tương tác giữa các phân tử dung môi và các ion hoặc phân tử tan khi hòa tan. Trong quá trình này, dung môi bao bọc các hạt tan, làm giảm sức hút giữa chúng và tạo ra dung dịch. Solvation có thể diễn ra theo nhiều cách khác nhau, như solvation không phân cực (dùng dung môi không phân cực) và solvation phân cực (dùng dung môi phân cực). Các yếu tố như nhiệt độ và cấu trúc hóa học của dung môi ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình này.
Từ "solvation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "solvere", có nghĩa là "giải phóng" hoặc "giải quyết". Thuật ngữ này được phát triển trong lĩnh vực hóa học để mô tả quá trình mà trong đó phân tử dung môi bao quanh và tương tác với phân tử hoặc ion của chất tan. Liên quan mật thiết đến khái niệm hòa tan, solvation đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học và sự hình thành dung dịch, làm rõ vai trò của dung môi trong việc ổn định các chất hòa tan.
Từ "solvation" xuất hiện chủ yếu trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong hóa học và vật lý. Trong kỳ thi IELTS, từ này có xu hướng ít xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn của nó. "Solvation" thường được sử dụng để mô tả quá trình hòa tan, ảnh hưởng của dung môi đối với sự tương tác giữa các phân tử, và trong các nghiên cứu về năng lượng tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp