Bản dịch của từ Solvation trong tiếng Việt

Solvation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solvation (Noun)

sˈɑlvˈeɪʃən
sˈɑlvˈeɪʃən
01

Quá trình hòa tan chất rắn, lỏng hoặc khí vào dung môi lỏng.

The process of dissolving a solid liquid or gas into a liquid solvent.

Ví dụ

The solvation of sugar in water is a common process.

Quá trình hòa tan đường trong nước là một quy trình phổ biến.

Understanding solvation is crucial in chemistry experiments.

Hiểu biết về hòa tan là rất quan trọng trong thí nghiệm hóa học.

The solvation of gases in the atmosphere affects air quality.

Quá trình hòa tan khí trong không khí ảnh hưởng đến chất lượng không khí.

Dạng danh từ của Solvation (Noun)

SingularPlural

Solvation

-

Solvation (Verb)

sˈɑlvˈeɪʃən
sˈɑlvˈeɪʃən
01

Hành động hòa tan hoặc trạng thái hòa tan.

The act of dissolving or the state of being dissolved.

Ví dụ

Community projects encourage solvation of common issues through collaboration.

Các dự án cộng đồng khuyến khích sự tan chảy của các vấn đề chung thông qua sự hợp tác.

Volunteers often solvate problems by working together to support those in need.

Các tình nguyện viên thường giải quyết các vấn đề bằng cách làm việc cùng nhau để hỗ trợ những người cần giúp đỡ.

Social workers play a crucial role in solvating challenges faced by communities.

Các nhân viên xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các thách thức mà cộng đồng đang phải đối mặt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solvation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solvation

Không có idiom phù hợp