Bản dịch của từ Somedays trong tiếng Việt

Somedays

Adverb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Somedays (Adverb)

sˈʌmdˌeɪz
sˈʌmdˌeɪz
01

Vào những ngày nhất định; đôi khi nhưng không phải luôn luôn.

On certain days sometimes but not always.

Ví dụ

Some days, I volunteer at the local shelter for the homeless.

Có những ngày, tôi tình nguyện tại nơi trú ẩn cho người vô gia cư.

I don’t visit my friends some days due to my busy schedule.

Tôi không thăm bạn bè vào những ngày do lịch trình bận rộn.

Do you attend social events some days or always stay home?

Bạn có tham gia sự kiện xã hội vào những ngày hay luôn ở nhà?

Somedays (Noun)

sˈʌmdˌeɪz
sˈʌmdˌeɪz
01

Những ngày cụ thể, đặc biệt là những ngày được coi là tốt hơn hoặc tệ hơn những ngày khác.

Particular days especially ones seen as better or worse than others.

Ví dụ

Somedays, people feel more connected during community events like festivals.

Có những ngày, mọi người cảm thấy gắn kết hơn trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội.

Somedays, social media can create negative feelings among teenagers.

Có những ngày, mạng xã hội có thể tạo ra cảm xúc tiêu cực trong giới trẻ.

Do somedays impact your mood during the IELTS preparation process?

Có phải những ngày nào đó ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn trong quá trình chuẩn bị IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/somedays/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somedays

Không có idiom phù hợp