Bản dịch của từ Somersaulting trong tiếng Việt
Somersaulting

Somersaulting (Verb)
Để thực hiện một cú nhào lộn.
To perform a somersault.
Children are somersaulting in the park during the weekend activities.
Trẻ em đang lộn nhào trong công viên trong các hoạt động cuối tuần.
Adults are not somersaulting at the community sports event this year.
Người lớn không lộn nhào tại sự kiện thể thao cộng đồng năm nay.
Are you somersaulting at the social gathering next Saturday?
Bạn có đang lộn nhào tại buổi gặp mặt xã hội vào thứ Bảy tới không?
She impressed the judges by somersaulting during her gymnastics routine.
Cô ấy đã ấn tượng với các giám khảo bằng cách lật người khi trình diễn thể dục.
Her coach warned her not to somersault too close to the edge.
Huấn luyện viên của cô ấy cảnh báo cô ấy không nên lật người quá gần mép.
Somersaulting (Noun)
Children enjoy somersaulting during gym class every Wednesday at school.
Trẻ em thích lộn nhào trong giờ thể dục vào mỗi thứ Tư ở trường.
Many kids are not somersaulting safely on the playground this week.
Nhiều trẻ em không lộn nhào an toàn trên sân chơi tuần này.
Are you practicing somersaulting for the school talent show next month?
Bạn có đang luyện tập lộn nhào cho buổi biểu diễn tài năng ở trường tháng tới không?
She impressed the audience by somersaulting during her IELTS speaking test.
Cô ấy đã gây ấn tượng với khán giả bằng cách lật người trong bài thi nói IELTS của mình.
He was warned not to attempt somersaulting in the IELTS writing task.
Anh ấy đã bị cảnh báo không nên thử lật người trong bài thi viết IELTS.
Họ từ
Từ "somersaulting" được định nghĩa là hành động lộn người, tức là cú nhào lộn trong không gian, thường xuất hiện trong thể thao hoặc biểu diễn nghệ thuật. "Somersault" là danh từ và động từ, sử dụng phổ biến trong cả Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Ở British English, từ này thường được phát âm với âm "au" rõ hơn, trong khi ở American English có thể nhẹ hơn. "Somersaulting" được sử dụng rộng rãi để mô tả hành động diễn ra trong hoạt động thể chất hoặc giải trí.
Từ "somersaulting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subserrare", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "serrare" có nghĩa là "khép lại". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "sombersault", mang ý nghĩa là lộn nhào. Khái niệm này mô tả hành động lộn lại, thường được sử dụng trong thể thao và vũ thuật. Sự phát triển của từ này phản ánh sự liên kết giữa động tác thể chất và khả năng kiểm soát cơ thể trong không gian.
Từ "somersaulting" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao hoặc hoạt động thể chất, phản ánh khả năng vận động linh hoạt và khả năng nắm bắt không gian. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả các động tác trong thể dục hoặc thể thao, ví dụ như trong khi tham gia các môn thể thao mạo hiểm hoặc thi đấu thể dục nghệ thuật. Tần suất thấp của từ này cho thấy nó ít phổ biến và chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp