Bản dịch của từ Something on the brain trong tiếng Việt
Something on the brain

Something on the brain (Phrase)
She has something on the brain about social media trends.
Cô ấy có một suy nghĩ về xu hướng mạng xã hội.
He doesn't have something on the brain regarding community service.
Anh ấy không có suy nghĩ gì về dịch vụ cộng đồng.
Do you have something on the brain about social justice?
Bạn có suy nghĩ gì về công bằng xã hội không?
Từ "something on the brain" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ một mối bận tâm hoặc một ý tưởng mà ai đó đang suy nghĩ nhiều. Cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, có thể do yếu tố ngữ điệu vùng miền. Nó phản ánh tâm lý của người nói, thể hiện cảm xúc và suy nghĩ sâu sắc liên quan đến một vấn đề nào đó.
Thuật ngữ "brain" xuất phát từ tiếng Anh cổ "braegen", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *bragną và Proto-Indo-European *bhrag-, có nghĩa là "để suy nghĩ" hoặc "để cảm nhận". Từ nguyên này chỉ ra rằng khái niệm về não không chỉ gắn liền với chức năng sinh lý mà còn với khả năng tư duy và cảm xúc. Qua thời gian, "brain" đã trở thành biểu tượng của hoạt động trí tuệ và nhận thức, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong các lĩnh vực như tâm lý học, thần kinh học và triết học.
Cụm từ "something on the brain" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ một suy nghĩ hoặc lo lắng thường trực. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các phần Listening và Speaking, tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao do tính chất không trang trọng. Ngoài ra, cụm từ này còn được áp dụng trong tâm lý học và y tế, thường để mô tả những mối bận tâm hay xung đột tâm lý ảnh hưởng đến tình trạng tinh thần của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp