Bản dịch của từ Something on the brain trong tiếng Việt

Something on the brain

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Something on the brain (Phrase)

sˈʌmθɨŋ ˈɑn ðə bɹˈeɪn
sˈʌmθɨŋ ˈɑn ðə bɹˈeɪn
01

Một ý tưởng hoặc suy nghĩ mà ai đó không thể ngừng suy nghĩ về.

An idea or thought that someone cannot stop thinking about.

Ví dụ

She has something on the brain about social media trends.

Cô ấy có một suy nghĩ về xu hướng mạng xã hội.

He doesn't have something on the brain regarding community service.

Anh ấy không có suy nghĩ gì về dịch vụ cộng đồng.

Do you have something on the brain about social justice?

Bạn có suy nghĩ gì về công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/something on the brain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Something on the brain

Không có idiom phù hợp