Bản dịch của từ Somnolent trong tiếng Việt
Somnolent

Somnolent (Adjective)
After the long meeting, everyone felt somnolent and needed a break.
Sau cuộc họp dài, mọi người cảm thấy buồn ngủ và cần nghỉ ngơi.
The somnolent crowd did not respond to the speaker's enthusiasm.
Đám đông buồn ngủ không phản ứng với sự nhiệt tình của diễn giả.
Why does the somnolent audience seem uninterested in the discussion?
Tại sao khán giả buồn ngủ lại có vẻ không quan tâm đến cuộc thảo luận?
Họ từ
Từ "somnolent" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "somnolentus", có nghĩa là buồn ngủ hoặc có xu hướng ngủ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái của một người hoặc môi trường khiến cho cá nhân cảm thấy mệt mỏi và có nhu cầu ngủ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này không có sự khác biệt rõ rệt, mặc dù trong tiếng Anh Mỹ, từ đôi khi được sử dụng trong các tình huống y khoa hoặc văn học với tần suất cao hơn.
Từ "somnolent" xuất phát từ gốc Latin "somnolentus", có nghĩa là "ngủ gật" hoặc "buồn ngủ". Gốc từ này được hình thành từ "somnus", có nghĩa là "giấc ngủ". Trong lịch sử, "somnolent" đã được sử dụng để miêu tả trạng thái ngái ngủ hoặc bị buồn ngủ. Ngày nay, từ này thường được dùng để diễn tả một trạng thái uể oải, thiếu năng lượng, liên kết chặt chẽ với những khái niệm về giấc ngủ và sự mệt mỏi.
Từ "somnolent" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, có thể sẽ không được sử dụng phổ biến trong các bài thi chính thức. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong tác phẩm văn học và các bài viết chuyên ngành về tâm lý học hoặc y học, miêu tả trạng thái buồn ngủ hoặc thiếu năng lượng. Từ này cũng có thể được ứng dụng trong các cuộc thảo luận về giấc ngủ và các rối loạn liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp