Bản dịch của từ Somnolent trong tiếng Việt

Somnolent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Somnolent (Adjective)

01

Buồn ngủ; buồn ngủ.

Sleepy drowsy.

Ví dụ

After the long meeting, everyone felt somnolent and needed a break.

Sau cuộc họp dài, mọi người cảm thấy buồn ngủ và cần nghỉ ngơi.

The somnolent crowd did not respond to the speaker's enthusiasm.

Đám đông buồn ngủ không phản ứng với sự nhiệt tình của diễn giả.

Why does the somnolent audience seem uninterested in the discussion?

Tại sao khán giả buồn ngủ lại có vẻ không quan tâm đến cuộc thảo luận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/somnolent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somnolent

Không có idiom phù hợp