Bản dịch của từ Sonicate trong tiếng Việt

Sonicate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sonicate (Noun)

sˈɑnɨkət
sˈɑnɨkət
01

Một mẫu sinh học đã được siêu âm.

A biological sample which has been sonicated.

Ví dụ

The researchers sonicate the blood samples to improve testing accuracy.

Các nhà nghiên cứu siêu âm mẫu máu để cải thiện độ chính xác kiểm tra.

They do not sonicate the urine samples for this specific study.

Họ không siêu âm mẫu nước tiểu cho nghiên cứu cụ thể này.

Did you sonicate the saliva samples before analyzing them?

Bạn đã siêu âm mẫu nước bọt trước khi phân tích chưa?

Sonicate (Verb)

sˈɑnɨkət
sˈɑnɨkət
01

Đưa (một mẫu sinh học) vào rung siêu âm để phân mảnh các tế bào, đại phân tử và màng.

Subject a biological sample to ultrasonic vibration so as to fragment the cells macromolecules and membranes.

Ví dụ

Researchers sonicate samples to extract DNA from social insects like bees.

Các nhà nghiên cứu sử dụng sonicate mẫu để chiết xuất DNA từ côn trùng xã hội như ong.

They do not sonicate the samples when studying social behavior in animals.

Họ không sonicate các mẫu khi nghiên cứu hành vi xã hội ở động vật.

Do scientists sonicate samples from social organisms for their experiments?

Các nhà khoa học có sonicate mẫu từ các sinh vật xã hội cho thí nghiệm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sonicate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sonicate

Không có idiom phù hợp