Bản dịch của từ Sonicate trong tiếng Việt
Sonicate

Sonicate (Noun)
Một mẫu sinh học đã được siêu âm.
A biological sample which has been sonicated.
The researchers sonicate the blood samples to improve testing accuracy.
Các nhà nghiên cứu siêu âm mẫu máu để cải thiện độ chính xác kiểm tra.
They do not sonicate the urine samples for this specific study.
Họ không siêu âm mẫu nước tiểu cho nghiên cứu cụ thể này.
Did you sonicate the saliva samples before analyzing them?
Bạn đã siêu âm mẫu nước bọt trước khi phân tích chưa?
Sonicate (Verb)
Đưa (một mẫu sinh học) vào rung siêu âm để phân mảnh các tế bào, đại phân tử và màng.
Subject a biological sample to ultrasonic vibration so as to fragment the cells macromolecules and membranes.
Researchers sonicate samples to extract DNA from social insects like bees.
Các nhà nghiên cứu sử dụng sonicate mẫu để chiết xuất DNA từ côn trùng xã hội như ong.
They do not sonicate the samples when studying social behavior in animals.
Họ không sonicate các mẫu khi nghiên cứu hành vi xã hội ở động vật.
Do scientists sonicate samples from social organisms for their experiments?
Các nhà khoa học có sonicate mẫu từ các sinh vật xã hội cho thí nghiệm không?
"Sonicate" là một động từ có nguồn gốc từ "sonic", được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, chỉ quá trình áp dụng sóng siêu âm để thúc đẩy hoặc tăng cường phản ứng hóa học, tách chiết chất, hoặc làm tăng tính đồng nhất trong các dung dịch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sonicate" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, phát âm một số âm có thể khác biệt, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ.
Từ "sonicate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "sonus" nghĩa là "âm thanh". Từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20, trong bối cảnh phát triển công nghệ siêu âm. "Sonicate" được sử dụng để chỉ quá trình sử dụng sóng siêu âm để tạo ra rung động trong chất lỏng, thường để cải thiện khả năng hòa tan hoặc phân tán các chất. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa âm thanh và sự tương tác vật lý, chứng minh tính ứng dụng của sóng siêu âm trong khoa học và công nghệ.
Từ "sonicate" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề như nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong hóa học và sinh học, để chỉ quá trình sử dụng sóng siêu âm nhằm cải thiện khả năng hòa tan hoặc tạo ra các phản ứng hóa học. Việc sử dụng thuật ngữ này chủ yếu giới hạn trong môi trường học thuật và nghiên cứu, do đó, tần suất ứng dụng trong các hoạt động giao tiếp hàng ngày là tương đối thấp.