Bản dịch của từ Sonny trong tiếng Việt

Sonny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sonny (Noun)

sˈʌni
sˈʌni
01

Được người lớn tuổi sử dụng như một dạng địa chỉ quen thuộc của một cậu bé.

Used by an older person as a familiar form of address for a young boy.

Ví dụ

Sonny, do you want to play soccer with us today?

Sonny, con có muốn chơi bóng đá với chúng tôi hôm nay không?

My neighbor's son, Sonny, is very good at math.

Con trai hàng xóm tôi, Sonny, rất giỏi toán.

Is Sonny coming to the social event this Saturday?

Sonny có đến sự kiện xã hội vào thứ Bảy này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sonny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sonny

Không có idiom phù hợp