Bản dịch của từ Sonography trong tiếng Việt
Sonography

Sonography (Noun)
Việc phân tích âm thanh bằng cách sử dụng một nhạc cụ tạo ra biểu diễn đồ họa về các tần số thành phần của nó.
The analysis of sound using an instrument which produces a graphical representation of its component frequencies.
Sonography helps doctors understand the community's health through sound analysis.
Siêu âm giúp bác sĩ hiểu sức khỏe cộng đồng qua phân tích âm thanh.
Sonography does not replace traditional methods of health assessment in social studies.
Siêu âm không thay thế các phương pháp truyền thống trong nghiên cứu xã hội.
How does sonography improve social health initiatives in urban areas?
Siêu âm cải thiện các sáng kiến sức khỏe xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?
Siêu âm, hay sonography, là một phương pháp hình ảnh y khoa sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh cấu trúc bên trong cơ thể. Công nghệ này thường được áp dụng trong chẩn đoán và theo dõi thai kỳ, cũng như trong các lĩnh vực như tim mạch và cơ xương khớp. Từ "sonography" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "ultrasound" thường được ưa chuộng hơn, mặc dù cả hai đều chỉ cùng một kỹ thuật.
Từ "sonography" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "sonus" có nghĩa là âm thanh và "graphia" có nghĩa là viết hoặc mô tả. Khái niệm về sonography bắt đầu hình thành vào giữa thế kỷ 20 với sự phát triển của công nghệ siêu âm, cho phép hình ảnh hoá các cấu trúc bên trong cơ thể thông qua sóng âm. Ngày nay, sonography được sử dụng rộng rãi trong y học để chẩn đoán các bệnh lý, phản ánh sự kết nối giữa âm thanh và quá trình hình ảnh hóa.
Từ "sonography" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề sức khỏe và công nghệ y tế. Trong các bài viết, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt trong lĩnh vực sản khoa và nội khoa. "Sonography" cũng được thấy trong các tài liệu chuyên môn y tế và bài giảng đại học, phản ánh tầm quan trọng của nó trong lĩnh vực y tế trong việc chẩn đoán và theo dõi bệnh lý.