Bản dịch của từ Sonography trong tiếng Việt

Sonography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sonography (Noun)

01

Việc phân tích âm thanh bằng cách sử dụng một nhạc cụ tạo ra biểu diễn đồ họa về các tần số thành phần của nó.

The analysis of sound using an instrument which produces a graphical representation of its component frequencies.

Ví dụ

Sonography helps doctors understand the community's health through sound analysis.

Siêu âm giúp bác sĩ hiểu sức khỏe cộng đồng qua phân tích âm thanh.

Sonography does not replace traditional methods of health assessment in social studies.

Siêu âm không thay thế các phương pháp truyền thống trong nghiên cứu xã hội.

How does sonography improve social health initiatives in urban areas?

Siêu âm cải thiện các sáng kiến sức khỏe xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sonography cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sonography

Không có idiom phù hợp