Bản dịch của từ Soon afterward trong tiếng Việt
Soon afterward

Soon afterward (Preposition)
Liên tiếp nhau về thời gian hoặc thứ tự.
In close succession in time or order.
They met for lunch, and soon afterward, they went to the movies.
Họ gặp nhau ăn trưa, và ngay sau đó, họ đi xem phim.
She didn't receive a response soon afterward, which made her anxious.
Cô không nhận được phản hồi ngay sau đó, điều làm cô lo lắng.
Did you finish your essay soon afterward the writing task was given?
Bạn đã hoàn thành bài luận của mình ngay sau khi nhiệm vụ viết được giao?
She submitted her IELTS essay soon afterward the speaking test.
Cô ấy nộp bài luận IELTS của mình ngay sau bài thi nói.
He didn't receive feedback soon afterward the writing task completion.
Anh ấy không nhận được phản hồi ngay sau khi hoàn thành bài viết.
Soon afterward (Adverb)
They met soon afterward the lecture.
Họ gặp sớm sau bài giảng.
She didn't arrive soon afterward the party ended.
Cô ấy không đến sớm sau khi bữa tiệc kết thúc.
Did you see him soon afterward the event?
Bạn đã thấy anh ấy sớm sau sự kiện chưa?
She submitted her essay, and soon afterward, she received her grade.
Cô ấy nộp bài luận của mình, và sắp tới sau đó, cô ấy nhận được điểm số của mình.
He didn't finish the task, so soon afterward, he felt stressed.
Anh ấy không hoàn thành nhiệm vụ, vì vậy sớm sau đó, anh ấy cảm thấy căng thẳng.
Cụm từ "soon afterward" được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra ngay sau một thời điểm hoặc sự kiện khác. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong tần suất sử dụng. Ở Anh, cụm từ thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, trong khi ở Mỹ, có thể thay thế bằng "shortly after" trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và phong cách viết.
Cụm từ "soon afterward" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "soon" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sōna", có nghĩa là "nhanh chóng, sớm". "Afterward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfter" kết hợp với "ward", thể hiện nghĩa là "sau đó". Về mặt ngữ nghĩa, cụm từ này chỉ thời điểm xảy ra một sự kiện gần như ngay lập tức sau một sự kiện khác, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa thời gian và thứ tự diễn ra sự kiện, phù hợp với ngữ cảnh trong các tác phẩm văn học và giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "soon afterward" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mà ngữ cảnh thời gian và sự kiện là quan trọng. Trong phần nói và nghe, nó có thể được sử dụng để mô tả chuỗi sự kiện. Ngoài ra, cụm từ này thường được dùng trong văn viết học thuật và tiểu thuyết, diễn tả sự xảy ra nhanh chóng của các sự kiện sau một sự kiện cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp