Bản dịch của từ Sophisticated trong tiếng Việt
Sophisticated

Sophisticated (Adjective)
Sophisticated social media algorithms analyze user behavior efficiently.
Thuật toán mạng xã hội tinh vi phân tích hành vi người dùng hiệu quả.
Sophisticated surveillance technology monitors public spaces for security purposes.
Công nghệ giám sát tinh vi theo dõi không gian công cộng vì mục đích bảo mật.
Sophisticated data analytics tools help businesses make strategic decisions effectively.
Công cụ phân tích dữ liệu tinh vi giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược hiệu quả.
She attended the sophisticated art exhibition in Paris.
Cô ấy đã tham dự triển lãm nghệ thuật tinh tế ở Paris.
The party was filled with sophisticated guests from high society.
Bữa tiệc đã được lấp đầy bởi khách mời tinh tế từ xã hội thượng lưu.
His sophisticated taste in music impressed everyone at the event.
Sở thích âm nhạc tinh tế của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện.
Dạng tính từ của Sophisticated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sophisticated Phức tạp | More sophisticated Tinh vi hơn | Most sophisticated Tinh vi nhất |
Kết hợp từ của Sophisticated (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely sophisticated Cực kỳ tinh vi | Her fashion sense is extremely sophisticated. Gu thời trang của cô ấy rất tinh tế. |
Increasingly sophisticated Ngày càng phức tạp | Social media platforms are becoming increasingly sophisticated. Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng trở nên phức tạp. |
Politically sophisticated Chính trị tinh vi | She is politically sophisticated, understanding complex social dynamics. Cô ấy có sự hiểu biết chính trị, hiểu biết về động lực xã hội phức tạp. |
Sufficiently sophisticated Đủ tinh vi | Her social media posts are sufficiently sophisticated to attract a large following. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đủ phức tạp để thu hút một lượng người theo dõi lớn. |
Intellectually sophisticated Trí tuệ thông minh | The charity event was intellectually sophisticated, attracting many scholars. Sự kiện từ thiện rất tinh tế về trí tuệ, thu hút nhiều học giả. |
Họ từ
Từ "sophisticated" trong tiếng Anh có nghĩa là phức tạp, tinh vi hoặc tinh tế, thường được dùng để chỉ một người, hệ thống hoặc sản phẩm có kiến thức, kỹ năng hoặc đặc tính cao cấp hơn bình thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào tính lịch thiệp và phong cách, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung vào sự hiện đại và tính thực dụng.
Từ "sophisticated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sophisticare", nghĩa là "làm cho tinh vi" hoặc "biến đổi". Từ này được hình thành từ "sophista", có nghĩa là "nhà hùng biện" hoặc "người khôn ngoan". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người hoặc thiết bị có độ phức tạp và tinh tế cao. Ngày nay, "sophisticated" thường sử dụng để diễn tả sự khéo léo, tinh tế hoặc hiểu biết sâu sắc trong bối cảnh văn hóa, công nghệ và xã hội.
Từ "sophisticated" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, thể hiện sự tinh tế, phức tạp và tiến bộ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả công nghệ, sản phẩm hoặc lý thuyết. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "sophisticated" thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hoặc gout thẩm mỹ cao, như khi nói về ẩm thực, thời trang hoặc phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)


