Bản dịch của từ Sorbed trong tiếng Việt

Sorbed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sorbed (Verb)

sˈɔɹbd
sˈɔɹbd
01

Lấy vào và giữ (thứ gì đó, chẳng hạn như chất lỏng hoặc khí): hấp thụ.

To take in and hold something such as a liquid or gas absorb.

Ví dụ

The community sorbed the new ideas during the town hall meeting.

Cộng đồng đã tiếp thu những ý tưởng mới trong cuộc họp thị trấn.

Many people did not sorb the information from the social media posts.

Nhiều người đã không tiếp thu thông tin từ các bài đăng trên mạng xã hội.

Did the audience sorb the message from the speaker's presentation?

Khán giả có tiếp thu được thông điệp từ bài thuyết trình của diễn giả không?

Sorbed (Adjective)

sˈɔɹbd
sˈɔɹbd
01

Đưa vào hoặc hấp thụ.

Taken in or absorbed.

Ví dụ

The community sorbed the new ideas from the workshop on social change.

Cộng đồng đã tiếp thu những ý tưởng mới từ hội thảo về thay đổi xã hội.

Many people did not sorb the information presented during the social event.

Nhiều người không tiếp thu thông tin được trình bày trong sự kiện xã hội.

Did the audience sorb the key messages from the social discussion?

Khán giả có tiếp thu được những thông điệp chính từ cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sorbed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sorbed

Không có idiom phù hợp