Bản dịch của từ Sorbed trong tiếng Việt
Sorbed

Sorbed (Verb)
The community sorbed the new ideas during the town hall meeting.
Cộng đồng đã tiếp thu những ý tưởng mới trong cuộc họp thị trấn.
Many people did not sorb the information from the social media posts.
Nhiều người đã không tiếp thu thông tin từ các bài đăng trên mạng xã hội.
Did the audience sorb the message from the speaker's presentation?
Khán giả có tiếp thu được thông điệp từ bài thuyết trình của diễn giả không?
Sorbed (Adjective)
Đưa vào hoặc hấp thụ.
Taken in or absorbed.
The community sorbed the new ideas from the workshop on social change.
Cộng đồng đã tiếp thu những ý tưởng mới từ hội thảo về thay đổi xã hội.
Many people did not sorb the information presented during the social event.
Nhiều người không tiếp thu thông tin được trình bày trong sự kiện xã hội.
Did the audience sorb the key messages from the social discussion?
Khán giả có tiếp thu được những thông điệp chính từ cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
Từ "sorbed" diễn tả trạng thái của một chất bị hấp thụ hoặc giữ lại bởi một chất khác, thường diễn ra trong các quá trình vật lý và hóa học. Trong tiếng Anh, từ "sorbed" là quá khứ của động từ "sorb", cho thấy hành động hấp thụ. "Sorb" có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt nào về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh kỹ thuật, "sorption" được nhấn mạnh nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "sorbed" xuất phát từ động từ "sorb", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sorbere", nghĩa là "hút vào". Trong ngữ cảnh khoa học, "sorb" mô tả quá trình hấp phụ hoặc thẩm thấu của chất lỏng hoặc khí vào vật liệu rắn. Quá trình này thường xảy ra trong các lĩnh vực như hóa học và sinh học, nơi các chất cần được "sorbed" để tạo ra phản ứng hoặc thay đổi tính chất. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện cách mà các chất tương tác và tích tụ trong môi trường.
Từ "sorbed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học và sinh học, liên quan đến quá trình hấp thụ và giữ chất. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả sự tương tác giữa các chất rắn, lỏng hoặc khí, như trong nghiên cứu ô nhiễm môi trường hoặc sản xuất vật liệu mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp