Bản dịch của từ Soul-searching trong tiếng Việt
Soul-searching

Soul-searching (Adjective)
Liên quan hoặc thể hiện sự cân nhắc sâu sắc và lo lắng về cảm xúc hoặc động cơ của một người.
Involving or expressing deep and anxious consideration of ones emotions or motives.
Soul-searching questions can help you understand yourself better.
Câu hỏi tìm kiếm linh hồn có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân.
Avoiding soul-searching discussions may hinder personal growth and self-awareness.
Tránh các cuộc thảo luận tìm kiếm linh hồn có thể ngăn cản sự phát triển cá nhân và tự nhận thức.
Is soul-searching a common practice in your culture when making decisions?
Việc tìm kiếm linh hồn có phải là một thói quen phổ biến trong văn hóa của bạn khi ra quyết định không?
Soul-searching (Noun)
Xem xét sâu sắc và lo lắng về cảm xúc và động cơ của một người hoặc về tính đúng đắn của một hành động.
Deep and anxious consideration of ones emotions and motives or of the correctness of a course of action.
Soul-searching is essential before making life-changing decisions.
Việc tìm kiếm linh hồn là cần thiết trước khi đưa ra quyết định thay đổi cuộc sống.
Some people avoid soul-searching because they fear facing uncomfortable truths.
Một số người tránh việc tìm kiếm linh hồn vì họ sợ đối mặt với sự thật không thoải mái.
Have you ever engaged in soul-searching to reflect on your actions?
Bạn đã bao giờ tham gia vào việc tìm kiếm linh hồn để suy ngẫm về hành động của mình chưa?
"Soul-searching" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ hành động tự đánh giá, xem xét nội tâm về những giá trị, niềm tin và cảm xúc của bản thân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng nó trong ngữ cảnh của tôn giáo và triết học nhiều hơn, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng áp dụng trong bối cảnh tâm lý và phát triển cá nhân. Hành động này thường diễn ra khi cá nhân trải qua thời gian khủng hoảng hoặc cần định hướng cuộc sống.
Từ "soul-searching" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, gồm "soul" (linh hồn) và "searching" (tìm kiếm). Nguồn gốc của "soul" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "anima", có nghĩa là sự sống hay bản chất. Từ giữa thế kỷ 20, "soul-searching" được sử dụng để chỉ quá trình tự phản ánh sâu sắc nhằm hiểu rõ bản thân và những giá trị sống. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự tìm kiếm nội tâm và nhận thức về bản thân, phản ánh sự phát triển trong quan niệm về tinh thần và tâm lý con người.
Từ "soul-searching" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nói và Viết, với tần suất trung bình. Trong bối cảnh học thuật, nó được sử dụng để mô tả quá trình tự khám phá bản thân, thường liên quan đến việc đánh giá các giá trị và mục tiêu cá nhân. Từ này cũng thường thấy trong văn học và tâm lý học, diễn tả cuộc hành trình tìm kiếm ý nghĩa và bản chất của cuộc sống, thường trong những thời điểm khủng hoảng hoặc chuyển biến lớn trong cuộc đời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp