Bản dịch của từ Soul sick trong tiếng Việt

Soul sick

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soul sick (Adjective)

sˈulsɨk
sˈulsɨk
01

Không khỏe về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.

Spiritually or emotionally unwell.

Ví dụ

After the loss of her best friend, she felt soul sick.

Sau khi mất đi người bạn thân nhất của mình, cô cảm thấy bệnh tâm hồn.

The soul sick teenager sought solace in music.

Thiếu niên bệnh tâm hồn tìm kiếm niềm an ủi trong âm nhạc.

The soul sick community came together to support each other.

Cộng đồng bệnh tâm hồn đã cùng nhau hỗ trợ lẫn nhau.

02

Cảm giác hoặc bày tỏ nỗi buồn hoặc đau khổ sâu sắc.

Feeling or expressing deep sadness or distress.

Ví dụ

The soul-sick teenager struggled to find joy in social activities.

Cô thiếu niên bị bệnh tâm hồn cố gắng tìm kiếm niềm vui trong các hoạt động xã hội.

The soul-sick community mourned the loss of a beloved leader.

Cộng đồng bệnh tâm hồn thương tiếc sự ra đi của người lãnh đạo yêu quý.

Her soul-sick expression revealed the pain she was going through.

Biểu hiện bệnh tâm hồn của cô ấy bộc lộ nỗi đau mà cô ấy đang trải qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soul sick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soul sick

Không có idiom phù hợp