Bản dịch của từ Soul sick trong tiếng Việt
Soul sick

Soul sick (Adjective)
Không khỏe về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.
After the loss of her best friend, she felt soul sick.
Sau khi mất đi người bạn thân nhất của mình, cô cảm thấy bệnh tâm hồn.
The soul sick teenager sought solace in music.
Thiếu niên bệnh tâm hồn tìm kiếm niềm an ủi trong âm nhạc.
The soul sick community came together to support each other.
Cộng đồng bệnh tâm hồn đã cùng nhau hỗ trợ lẫn nhau.
Cảm giác hoặc bày tỏ nỗi buồn hoặc đau khổ sâu sắc.
Feeling or expressing deep sadness or distress.
The soul-sick teenager struggled to find joy in social activities.
Cô thiếu niên bị bệnh tâm hồn cố gắng tìm kiếm niềm vui trong các hoạt động xã hội.
The soul-sick community mourned the loss of a beloved leader.
Cộng đồng bệnh tâm hồn thương tiếc sự ra đi của người lãnh đạo yêu quý.
Her soul-sick expression revealed the pain she was going through.
Biểu hiện bệnh tâm hồn của cô ấy bộc lộ nỗi đau mà cô ấy đang trải qua.
"Soul sick" là một thuật ngữ diễn tả trạng thái tâm lý có liên quan đến nỗi buồn, tuyệt vọng hay cảm giác mất phương hướng trong cuộc sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác đau khổ sâu sắc mà một người có thể trải qua khi không tìm thấy ý nghĩa hay mục đích. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng, từ "soul sick" chủ yếu xuất hiện trong văn nói và văn viết để mô tả trạng thái tinh thần thay vì thể chất.
"Cụm từ 'soul sick' xuất phát từ ngữ gốc tiếng Anh, kết hợp giữa 'soul' (linh hồn) và 'sick' (bệnh). 'Soul' có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ 'sāwol', biểu thị bản chất tâm linh của con người. Từ 'sick' có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ 'sekh', nghĩa là 'bệnh tật'. 'Soul sick' diễn tả trạng thái khổ đau tâm lý và tinh thần, phản ánh sự suy yếu, tổn thương trong cảm xúc và tinh thần, điều này được kết nối chặt chẽ với cảm giác trống rỗng hoặc thiếu thốn về mặt tâm hồn".
Cụm từ "soul sick" thường ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS và không phổ biến trong các bài thi thành phần như Nghe, Đọc, Viết và Nói. Cụm này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, chỉ trạng thái tinh thần đau khổ hoặc chán nản sâu sắc, thường liên quan đến sự mất mát, cô đơn hoặc khủng hoảng bản sắc. Trong các văn bản nghệ thuật, nó được sử dụng để mô tả cảm xúc sâu sắc và phức tạp của con người, qua đó làm nổi bật chiều sâu tâm lý và nhân văn.