Bản dịch của từ Soulful trong tiếng Việt
Soulful

Soulful (Adjective)
Her soulful eyes conveyed empathy during the IELTS speaking test.
Đôi mắt đầy tâm hồn của cô ấy truyền đạt sự đồng cảm trong bài thi nói IELTS.
Not everyone appreciates soulful music in the IELTS writing section.
Không phải ai cũng đánh giá cao âm nhạc đầy tâm hồn trong phần viết IELTS.
Did you find his soulful poem inspiring for the IELTS writing task?
Bạn có thấy bài thơ đầy tâm hồn của anh ấy làm bạn cảm thấy truyền cảm hứng cho bài viết IELTS không?
Họ từ
Từ "soulful" được sử dụng để mô tả một biểu cảm sâu sắc cảm xúc, thường gắn liền với âm nhạc hoặc nghệ thuật. Nó thể hiện sự chân thành và sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và nghĩa sử dụng, tuy nhiên trong thực tế nói, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh có thể nhấn mạnh vào âm "ou" hơn. "Soulful" thường chỉ tính chất nghệ thuật hoặc cá nhân, gợi lên sự đồng cảm và cảm xúc từ những người nghe hoặc người chứng kiến.
Từ "soulful" xuất phát từ gốc tiếng Anh "soul", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sol", thể hiện ý niệm về linh hồn hoặc bản chất nội tâm của con người. Trong quá khứ, "soul" thường được liên kết với cảm xúc sâu sắc và trải nghiệm tâm linh. Ngày nay, "soulful" mô tả những điều mang lại cảm xúc mạnh mẽ, sâu lắng, thường liên quan đến âm nhạc hoặc nghệ thuật, phản ánh sự kết nối bền chặt giữa tâm hồn và sáng tạo.
Từ "soulful" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Speaking, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc và cảm xúc, thể hiện sự sâu sắc trong diễn đạt hoặc nghệ thuật. Trong phần Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc phê bình nghệ thuật, phản ánh kinh nghiệm và cảm xúc của con người. Từ "soulful" thường được dùng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc âm nhạc gợi nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


