Bản dịch của từ Sound stage trong tiếng Việt
Sound stage
Sound stage (Idiom)
The sound stage at Universal Studios creates amazing effects for movies.
Sân khấu âm thanh tại Universal Studios tạo ra hiệu ứng tuyệt vời cho phim.
The sound stage does not have enough equipment for our project.
Sân khấu âm thanh không có đủ thiết bị cho dự án của chúng tôi.
Is the sound stage ready for the next film production?
Sân khấu âm thanh đã sẵn sàng cho sản xuất phim tiếp theo chưa?
Sound stage (Verb)
The crew will sound stage the new documentary next week.
Đội ngũ sẽ chuẩn bị âm thanh cho bộ phim tài liệu mới vào tuần tới.
They did not sound stage the interview properly for the podcast.
Họ đã không chuẩn bị âm thanh cho cuộc phỏng vấn một cách đúng đắn cho podcast.
Will they sound stage the event for better audio quality?
Họ có chuẩn bị âm thanh cho sự kiện để có chất lượng âm thanh tốt hơn không?
"Sound stage" là một thuật ngữ được sử dụng trong ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình, chỉ một không gian rộng lớn được thiết kế để ghi hình, thường được trang bị ánh sáng và âm thanh chuyên dụng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể gặp thêm từ "studio" để chỉ những không gian tương tự. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh cụ thể trong ngành công nghiệp giải trí.
Từ "sound stage" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "sound" xuất phát từ tiếng Latin "sonus", nghĩa là âm thanh. "Stage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stodium", chỉ một nền tảng hay sân khấu. Khái niệm "sound stage" được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp điện ảnh, liên quan đến các không gian được thiết kế đặc biệt để thu âm và tạo ra âm thanh cho các bộ phim. Sự kết hợp này phản ánh sự chú trọng vào yếu tố âm thanh trong nghệ thuật điện ảnh hiện đại.
“Sound stage” là thuật ngữ thường gặp trong IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến nghệ thuật và truyền thông. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS có thể ở mức trung bình, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sản xuất phim và âm thanh. Ngoài IELTS, thuật ngữ này cũng phổ biến trong ngành công nghiệp điện ảnh, nơi nó được dùng để chỉ không gian được thiết kế đặc biệt cho việc ghi âm và sản xuất âm thanh trong các bộ phim và chương trình truyền hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp