Bản dịch của từ Soundbite trong tiếng Việt
Soundbite

Soundbite (Noun)
The soundbite from the interview captured the essence of the discussion.
Âm thanh từ cuộc phỏng vấn đã ghi lại bản chất của cuộc trò chuyện.
Her soundbite on the radio resonated with many listeners.
Âm thanh của cô trên đài phát thanh đã gây ấn tượng với nhiều người nghe.
The journalist selected a powerful soundbite for the news report.
Nhà báo đã chọn một âm thanh mạnh mẽ cho bản tin thông tin.
Từ "soundbite" thường được hiểu là một đoạn âm thanh ngắn, súc tích, phản ánh ý tưởng hoặc thông điệp rõ ràng, thường được sử dụng trong bối cảnh truyền thông và báo chí. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự tích cực để chỉ những câu phát biểu dễ nhớ, có sức ảnh hưởng. Tuy nhiên, trong tiếng Mỹ, "soundbite" thường gợi nhớ đến các bài phát biểu chính trị, trong khi ở Anh, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "soundbite" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sound" (âm thanh) và "bite" (miếng). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào những năm 1980, chủ yếu trong lĩnh vực truyền thông và chính trị, nhằm chỉ những đoạn phát biểu ngắn, ấn tượng, dễ nhớ. Nguồn gốc từ tiếng Latin của "sound" là "sonus", liên quan đến khái niệm âm thanh, trong khi "bite" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính cô đọng và sự thu hút của thông điệp trong giao tiếp.
Từ "soundbite" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, với tần suất trung bình. Trong phần nghe, nó có thể xuất hiện trong các cuộc phỏng vấn hoặc báo cáo tin tức, trong khi trong phần nói, thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về xu hướng truyền thông. Bên ngoài ngữ cảnh bài thi, từ này thường được sử dụng để chỉ các đoạn phát biểu ngắn gọn, dễ nhớ trong truyền thông và quảng cáo, thường nhằm mục đích gây ấn tượng nhanh chóng với người nghe.