Bản dịch của từ Soundbite trong tiếng Việt

Soundbite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soundbite (Noun)

sˈaʊndbaɪt
sˈaʊndbaɪt
01

Một đoạn trích ngắn từ một cuộc phỏng vấn hoặc bài phát biểu được ghi âm, được chọn vì tính gay gắt hoặc phù hợp của nó.

A short extract from a recorded interview or speech chosen for its pungency or appropriateness.

Ví dụ

The soundbite from the interview captured the essence of the discussion.

Âm thanh từ cuộc phỏng vấn đã ghi lại bản chất của cuộc trò chuyện.

Her soundbite on the radio resonated with many listeners.

Âm thanh của cô trên đài phát thanh đã gây ấn tượng với nhiều người nghe.

The journalist selected a powerful soundbite for the news report.

Nhà báo đã chọn một âm thanh mạnh mẽ cho bản tin thông tin.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soundbite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soundbite

Không có idiom phù hợp